![]() Kirill Nikolayevich Nesterov 6 | |
![]() Aleksandr Volkov 33 | |
![]() Aleksandr Volkov 56 | |
![]() Alan Mones 81 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây FC Tallinn
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Tabasalu JK
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T B T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 14 | T T T H B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | T T B B H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 12 | B B H H T |
7 | 8 | 3 | 0 | 5 | -7 | 9 | B T B B B | |
8 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B B T T H |
9 | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B | |
10 | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại