- Mergim Qarri11
- Lamine Gassama12
- Dylan Ouedraogo22
- Liridon Mulaj (Kiến tạo: Mergim Qarri)35
- Liridon Mulaj43
- Sahmkou Camara (Thay: Lamine Gassama)58
- Michael Heule (Thay: Dylan Ouedraogo)64
- Ismael Gharbi (Thay: Nathan Garcia)64
- Ogou Akichi66
- Zachary Hadji (Thay: Alban Ajdini)78
- Emmanuel Essiam (Thay: Romain Bayard)78
- Zachary Hadji90+4'
- Chadrac Akolo17
- Isaac Schmidt (Kiến tạo: Bastien Toma)48
- (Pen) Willem Geubbels54
- (og) Lavdrim Hajrulahu57
- Felix Mambimbi (Thay: Chadrac Akolo)70
- Nikolaj Moeller (Thay: Willem Geubbels)70
- Albin Krasniqi (Thay: Julian von Moos)70
- Betim Fazliji (Thay: Gregory Karlen)84
- Albin Krasniqi (Kiến tạo: Bastien Toma)85
- Richard van der Venne (Thay: Bastien Toma)86
- Isaac Schmidt90
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs St. Gallen
số liệu thống kê
FC Stade Lausanne-Ouchy
St. Gallen
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 26
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs St. Gallen
FC Stade Lausanne-Ouchy (4-3-3): Dany da Silva (1), Lamine Gassama (27), Ryan Kadima Mpata (23), Lavdrim Hajrulahu (5), Dylan Ouedraogo (19), Mergim Qarri (10), Ogou Akichi (24), Romain Bayard (8), Nathan Garcia (20), Alban Ajdini (17), Liridon Mulaj (18)
St. Gallen (4-3-3): Lawrence Ati Zigi (1), Mattia Zanotti (46), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Isaac Schmidt (33), Gregory Karlen (13), Mihailo Stevanovic (64), Bastien Toma (24), Julian Von Moos (11), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)
FC Stade Lausanne-Ouchy
4-3-3
1
Dany da Silva
27
Lamine Gassama
23
Ryan Kadima Mpata
5
Lavdrim Hajrulahu
19
Dylan Ouedraogo
10
Mergim Qarri
24
Ogou Akichi
8
Romain Bayard
20
Nathan Garcia
17
Alban Ajdini
18 2
Liridon Mulaj
10
Chadrac Akolo
9
Willem Geubbels
11
Julian Von Moos
24
Bastien Toma
64
Mihailo Stevanovic
13
Gregory Karlen
33
Isaac Schmidt
20
Albert Vallci
4
Jozo Stanic
46
Mattia Zanotti
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Lamine Gassama Sahmkou Camara | 70’ | Chadrac Akolo Felix Mambimbi |
64’ | Dylan Ouedraogo Michael Heule | 70’ | Willem Geubbels Nikolaj Moller |
64’ | Nathan Garcia Ismael Gharbi | 70’ | Julian von Moos Albin Krasniqi |
78’ | Alban Ajdini Zachary Hadji | 84’ | Gregory Karlen Betim Fazliji |
78’ | Romain Bayard Emmanuel Essiam | 86’ | Bastien Toma Richard Van der Venne |
Cầu thủ dự bị | |||
Zachary Hadji | Lukas Watkowiak | ||
Valon Hamdiu | Richard Van der Venne | ||
Michael Heule | Felix Mambimbi | ||
Sahmkou Camara | Nikolaj Moller | ||
Ismael Gharbi | Albin Krasniqi | ||
Tristan Blue Zesiger | Patrick Sutter | ||
Giovani Bamba | Chima Okoroji | ||
Emmanuel Essiam | Betim Fazliji | ||
Justin Janitzek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại