![]() Modou Barrow (Thay: Sang-Yun Kang) 35 | |
![]() Shin-Jin Kim (Thay: Tae-Seok Lee) 42 | |
![]() Sung-Yueng Ki (Thay: Ji-Hoon Cho) 46 | |
![]() Gustavo (Kiến tạo: Min-Kyu Song) 54 | |
![]() Aleksandar Palocevic (Thay: Sang-Hoon Paik) 64 | |
![]() Sang-Min Lee 66 | |
![]() Bo-Kyung Kim (Thay: Takahiro Kunimoto) 75 | |
![]() Han-Min Jung (Thay: Seong-Jin Kang) 83 | |
![]() Stanislav Iljutcenko (Thay: Gustavo) 85 | |
![]() Young-Wook Cho 86 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Jeonbuk
số liệu thống kê

FC Seoul

Jeonbuk
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 23
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Jeonbuk
FC Seoul (4-1-4-1): Han-Been Yang (21), Jong-Gyu Yeun (23), Sang-Min Lee (3), Han-Beom Lee (20), Tae-Seok Lee (88), Ji-hun Cho (44), Seong-jin Kang (29), Sang-Hoon Paik (35), Jin-Ya Kim (17), Seong-yun Kwon (24), Young-Wook Cho (11)
Jeonbuk (4-1-4-1): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Jeong-ho Hong (26), Jin seob Park (4), Jin-su Kim (23), Jae-moon Ryu (29), Min-Kyu Song (21), Seung-Ho Paik (8), Takahiro Kunimoto (17), Sang-yoon Kang (36), Gustavo (9)

FC Seoul
4-1-4-1
21
Han-Been Yang
23
Jong-Gyu Yeun
3
Sang-Min Lee
20
Han-Beom Lee
88
Tae-Seok Lee
44
Ji-hun Cho
29
Seong-jin Kang
35
Sang-Hoon Paik
17
Jin-Ya Kim
24
Seong-yun Kwon
11
Young-Wook Cho
9
Gustavo
36
Sang-yoon Kang
17
Takahiro Kunimoto
8
Seung-Ho Paik
21
Min-Kyu Song
29
Jae-moon Ryu
23
Jin-su Kim
4
Jin seob Park
26
Jeong-ho Hong
95
Moon-Hwan Kim
31
Bum-Keun Song

Jeonbuk
4-1-4-1
Thay người | |||
42’ | Tae-Seok Lee Shin-jin Kim | 35’ | Sang-Yun Kang Modou Secka Barrow |
46’ | Ji-Hoon Cho Sung-Yueng Ki | 75’ | Takahiro Kunimoto Bo-Kyung Kim |
64’ | Sang-Hoon Paik Aleksandar Palocevic | 85’ | Gustavo Stanislav Iljutcenko |
83’ | Seong-Jin Kang Han-Min Jung |
Cầu thủ dự bị | |||
Shin-jin Kim | Ju-Hong Kim | ||
Seong-min Hwang | Yong Lee | ||
Hyun-Soo Hwang | Stanislav Iljutcenko | ||
Kwang-min Ko | Modou Secka Barrow | ||
Sung-Yueng Ki | Bo-Kyung Kim | ||
Aleksandar Palocevic | Cheol-sun Choi | ||
Han-Min Jung | Seon-min Moon |
Nhận định FC Seoul vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T T H T B |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | H T H T T |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H B H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | H H T T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | B B H T T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | T H B B H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | H H T T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | B B T B T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | B B B B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | H B B T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | H T B B B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại