![]() Peniel Mlapa (Kiến tạo: Geon-Joo Choi) 7 | |
![]() Moon-Hwan Kim (Thay: Geon-Joo Choi) 46 | |
![]() Stanislav Iljutcenko (Thay: Seong-Jin Kang) 46 | |
![]() Se-Jong Joo 56 | |
![]() Seong-Hoon Cheon (Thay: Peniel Mlapa) 60 | |
![]() Jun-Beom Kim (Thay: Se-Jong Joo) 60 | |
![]() Young-Wook Cho (Kiến tạo: Wan-Kyu Kwon) 61 | |
![]() Jun-Beom Kim 65 | |
![]() Jesse Lingard (Kiến tạo: Sang-Woo Kang) 66 | |
![]() Do-Young Yun (Thay: Jeong-In Park) 73 | |
![]() Sang-Hyub Lim (Thay: Young-Wook Cho) 73 | |
![]() Yoon-Sung Kang 85 | |
![]() Seung-Gyu Han 85 | |
![]() Chang-Seok Song (Thay: Hyun-Woo Kim) 86 | |
![]() Aleksandar Palocevic (Thay: Jae-Moon Ryu) 90 | |
![]() Tae-Seok Lee (Thay: Sang-Woo Kang) 90 | |
![]() Chang-Seok Song 90+2' | |
![]() Anton Krivotsyuk 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

FC Seoul

Daejeon Citizen
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 13
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Daejeon Citizen
FC Seoul (4-4-1-1): Jong-Beom Baek (1), Jun Choi (16), Wan-kyu Kwon (3), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Seung-Gyu Han (66), Ryu Jae-moon (29), Seung-Mo Lee (8), Young-Wook Cho (32), Jesse Lingard (10), Kang Seong-jin (11)
Daejeon Citizen (3-4-3): Chang-Geun Lee (1), Lee Jung-taek (33), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Yoon-Sung Kang (71), Ju Se-jong (8), Lim Deok-geun (15), Sang-Min Lee (92), Geon-Joo Choi (47), Peniel Mlapa (20), Jeong-In Park (36)

FC Seoul
4-4-1-1
1
Jong-Beom Baek
16
Jun Choi
3
Wan-kyu Kwon
30
Kim Ju-sung
15
Kang Sang-woo
66
Seung-Gyu Han
29
Ryu Jae-moon
8
Seung-Mo Lee
32
Young-Wook Cho
10
Jesse Lingard
11
Kang Seong-jin
36
Jeong-In Park
20
Peniel Mlapa
47
Geon-Joo Choi
92
Sang-Min Lee
15
Lim Deok-geun
8
Ju Se-jong
71
Yoon-Sung Kang
98
Anton Krivotsyuk
4
Hyun-Woo Kim
33
Lee Jung-taek
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Seong-Jin Kang Stanislav Iljutcenko | 46’ | Geon-Joo Choi Kim Moon-hwan |
73’ | Young-Wook Cho Im Sang-hyeob | 60’ | Se-Jong Joo Kim Jun-beom |
90’ | Sang-Woo Kang Tae-Seok Lee | 60’ | Peniel Mlapa Cheon Seong-hoon |
90’ | Jae-Moon Ryu Aleksandar Palocevic | 73’ | Jeong-In Park Do-Young Yun |
86’ | Hyun-Woo Kim Song Chang-seok |
Cầu thủ dự bị | |||
Jin-Ya Kim | Lee Jun-seo | ||
Choi Cheol-won | Aaron Calver | ||
Park Seong-hun | Lee Soon-min | ||
Tae-Seok Lee | Kim Moon-hwan | ||
Aleksandar Palocevic | Min-woo Kim | ||
Im Sang-hyeob | Song Chang-seok | ||
Ronaldo Tavares | Kim Jun-beom | ||
Seung-Joon Lee | Cheon Seong-hoon | ||
Stanislav Iljutcenko | Do-Young Yun |
Nhận định FC Seoul vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại