![]() (Pen) Sergo Kukhianidze 2 | |
![]() Davit Skhirtladze 12 | |
![]() Barnes Osei 29 | |
![]() Nika Kalandarishvili 73 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Samgurali Tskhaltubo
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Tbilisi
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
7 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại