- Noah Okafor (Kiến tạo: Fernando)13
- Andreas Ulmer48
- Chukwubuike Adamu (Thay: Fernando)61
- Youba Diarra (Thay: Nicolas Seiwald)61
- Benjamin Sesko (Thay: Noah Okafor)61
- Lucas Gourna-Douath (Thay: Dijon Kameri)61
- Amar Dedic67
- Youba Diarra79
- Strahinja Pavlovic (Thay: Maximilian Woeber)83
- Kofi Schulz29
- Thomas Sabitzer (Thay: Tim Prica)60
- Alexander Ranacher (Thay: Kofi Schulz)61
- Lautaro Rinaldi (Thay: Valentino Mueller)77
- Lautaro Rinaldi85
- Zan Rogelj90+3'
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs WSG Tirol
số liệu thống kê
FC Salzburg
WSG Tirol
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs WSG Tirol
FC Salzburg (4-3-1-2): Philipp Kohn (18), Amar Dedic (70), Oumar Solet (22), Maximilian Wober (39), Andreas Ulmer (17), Nicolas Capaldo (7), Nicolas Seiwald (13), Maurits Kjaergaard (14), Dijon Kameri (8), Fernando (11), Noah Okafor (77)
WSG Tirol (3-5-2): Ferdinand Oswald (25), Felix Bacher (5), Raffael Behounek (30), Lukas Sulzbacher (6), Kofi Yeboah Schulz (44), Osarenren Okungbowa (16), Zan Rogelj (21), Valentino Muller (4), Bror Blume (10), Tim Prica (33), Denis Tomic (18)
FC Salzburg
4-3-1-2
18
Philipp Kohn
70
Amar Dedic
22
Oumar Solet
39
Maximilian Wober
17
Andreas Ulmer
7
Nicolas Capaldo
13
Nicolas Seiwald
14
Maurits Kjaergaard
8
Dijon Kameri
11
Fernando
77
Noah Okafor
18
Denis Tomic
33
Tim Prica
10
Bror Blume
4
Valentino Muller
21
Zan Rogelj
44
Kofi Yeboah Schulz
6
Lukas Sulzbacher
16
Osarenren Okungbowa
30
Raffael Behounek
5
Felix Bacher
25
Ferdinand Oswald
WSG Tirol
3-5-2
Thay người | |||
61’ | Fernando Chukwubuike Adamu | 60’ | Tim Prica Thomas Sabitzer |
61’ | Nicolas Seiwald Youba Diarra | 61’ | Kofi Schulz Alexander Ranacher |
61’ | Dijon Kameri Lucas Gourna-Douath | 77’ | Valentino Mueller Lautaro Rinaldi |
61’ | Noah Okafor Benjamin Sesko | ||
83’ | Maximilian Woeber Strahinja Pavlovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Chukwubuike Adamu | Benjamin Ozegovic | ||
Bernardo | Dominik Stumberger | ||
Youba Diarra | Alexander Ranacher | ||
Lucas Gourna-Douath | Johannes Naschberger | ||
Nico Mantl | Justin Forst | ||
Strahinja Pavlovic | Lautaro Rinaldi | ||
Benjamin Sesko | Thomas Sabitzer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại