- Nicolas Seiwald (Thay: Nicolas Capaldo)60
- Maurits Kjaergaard (Thay: Chukwubuike Adamu)75
- Luka Sucic (Thay: Antoine Bernede)75
- Luka Sucic (Kiến tạo: Maurits Kjaergaard)90+3'
- Brenden Aaronson (Kiến tạo: Maurits Kjaergaard)90+4'
- Luka Lochoshvili22
- Matthaeus Taferner31
- Michael Novak (Thay: Adis Jasic)67
- Michael Novak70
- Cheikhou Dieng (Thay: Matthaeus Taferner)75
- Thorsten Rocher (Thay: Tai Baribo)75
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Wolfsberger AC
số liệu thống kê
FC Salzburg
Wolfsberger AC
67 Kiểm soát bóng 33
12 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 5
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Wolfsberger AC
FC Salzburg (4-1-2-1-2): Philipp Koehn (18), Rasmus Kristensen (43), Kamil Piatkowski (4), Oumar Solet (22), Andreas Ulmer (17), Mohamed Camara (19), Nicolas Capaldo (7), Antoine Bernede (10), Brenden Aaronson (11), Chukwubuike Adamu (9), Karim Adeyemi (27)
Wolfsberger AC (4-1-2-1-2): Alexander Kofler (31), Adis Jasic (97), Dominik Baumgartner (22), Luka Lochoshvili (44), Amar Dedic (77), Kai Stratznig (33), Christopher Wernitznig (24), Matthaeus Taferner (30), Eliel Peretz (7), Dario Vizinger (9), Tai Baribo (11)
FC Salzburg
4-1-2-1-2
18
Philipp Koehn
43
Rasmus Kristensen
4
Kamil Piatkowski
22
Oumar Solet
17
Andreas Ulmer
19
Mohamed Camara
7
Nicolas Capaldo
10
Antoine Bernede
11
Brenden Aaronson
9
Chukwubuike Adamu
27
Karim Adeyemi
11
Tai Baribo
9
Dario Vizinger
7
Eliel Peretz
30
Matthaeus Taferner
24
Christopher Wernitznig
33
Kai Stratznig
77
Amar Dedic
44
Luka Lochoshvili
22
Dominik Baumgartner
97
Adis Jasic
31
Alexander Kofler
Wolfsberger AC
4-1-2-1-2
Thay người | |||
60’ | Nicolas Capaldo Nicolas Seiwald | 67’ | Adis Jasic Michael Novak |
75’ | Chukwubuike Adamu Maurits Kjaergaard | 75’ | Tai Baribo Thorsten Rocher |
75’ | Antoine Bernede Luka Sucic | 75’ | Matthaeus Taferner Cheikhou Dieng |
Cầu thủ dự bị | |||
Maurits Kjaergaard | Thorsten Rocher | ||
Luka Sucic | Cheikhou Dieng | ||
Roko Simic | Augustine Boakye | ||
Daouda Guindo | Nikolas Veratschnig | ||
Nicolas Seiwald | Sven Sprangler | ||
Nico Mantl | Manuel Kuttin | ||
Ignace Van Der Brempt | Michael Novak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại