- Oscar Gloukh45
- Forson Amankwah (Thay: Luka Sucic)46
- Andreas Ulmer (Thay: Daouda Guindo)46
- Roko Simic (Thay: Petar Ratkov)71
- Karim Konate (Thay: Nene Dorgeles)87
- Sekou Koita (Thay: Oscar Gloukh)90
- Kamil Piatkowski90+6'
- Jonathan Scherzer26
- Manfred Schmid45+1'
- Florian Rieder (Thay: Thierno Ballo)68
- Bernhard Zimmermann (Thay: Augustine Boakye)80
- Scott Kennedy87
- Ervin Omic (Thay: Nikolas Veratschnig)90
- Mario Leitgeb (Thay: Sandro Altunashvili)90
- Tobias Gruber (Thay: Samson Tijani)90
- Tobias Gruber (Thay: Nikolas Veratschnig)90
- Ervin Omic (Thay: Samson Tijani)90
- Bernhard Zimmermann90+7'
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Wolfsberger AC
số liệu thống kê
FC Salzburg
Wolfsberger AC
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 22
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Wolfsberger AC
FC Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Amar Dedic (70), Kamil Piatkowski (4), Samson Baidoo (6), Daouda Guindo (29), Nicolas Capaldo (7), Mads Bidstrup (18), Luka Sucic (10), Oscar Gloukh (30), Petar Ratkov (21), Nene Dorgeles (45)
Wolfsberger AC (3-4-3): Hendrik Bonmann (1), Scott Kennedy (4), Simon Piesinger (8), Jonathan Scherzer (3), Nikolas Veratschnig (17), Sandro Altunashvili (19), Samson Tijani (6), Adis Jasic (97), Augustine Boakye (20), Mohamed Bamba (12), Thierno Ballo (11)
FC Salzburg
4-3-1-2
24
Alexander Schlager
70
Amar Dedic
4
Kamil Piatkowski
6
Samson Baidoo
29
Daouda Guindo
7
Nicolas Capaldo
18
Mads Bidstrup
10
Luka Sucic
30
Oscar Gloukh
21
Petar Ratkov
45
Nene Dorgeles
11
Thierno Ballo
12
Mohamed Bamba
20
Augustine Boakye
97
Adis Jasic
6
Samson Tijani
19
Sandro Altunashvili
17
Nikolas Veratschnig
3
Jonathan Scherzer
8
Simon Piesinger
4
Scott Kennedy
1
Hendrik Bonmann
Wolfsberger AC
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Daouda Guindo Andreas Ulmer | 68’ | Thierno Ballo Florian Rieder |
46’ | Luka Sucic Forson Amankwah | 80’ | Augustine Boakye Bernhard Zimmermann |
71’ | Petar Ratkov Roko Simic | 90’ | Nikolas Veratschnig Tobias Gruber |
87’ | Nene Dorgeles Karim Konate | 90’ | Samson Tijani Ervin Omic |
90’ | Oscar Gloukh Sekou Koita | 90’ | Sandro Altunashvili Mario Leitgeb |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Mantl | Lukas Gutlbauer | ||
Andreas Ulmer | Tobias Gruber | ||
Karim Konate | Lukas Ibertsberger | ||
Sekou Koita | Ervin Omic | ||
Roko Simic | Mario Leitgeb | ||
Forson Amankwah | Florian Rieder | ||
Leandro Morgalla | Bernhard Zimmermann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại