![]() Raphael Sallinger 28 | |
![]() (Pen) Oscar Gloukh 29 | |
![]() Nicolas Capaldo 34 | |
![]() Oscar Gloukh (Kiến tạo: Petar Ratkov) 36 | |
![]() Mateo Karamatic 37 | |
![]() Nicolas Capaldo (Kiến tạo: Nene Dorgeles) 50 | |
![]() Mads Bidstrup 52 | |
![]() Fabian Wilfinger 53 | |
![]() Donis Avdijaj 57 | |
![]() Tobias Kainz (Thay: Youba Diarra) 58 | |
![]() Joane Gadou (Thay: Kamil Piatkowski) 62 | |
![]() Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Oscar Gloukh) 63 | |
![]() Stefan Bajcetic (Thay: Mads Bidstrup) 63 | |
![]() Adam Daghim (Thay: Nene Dorgeles) 63 | |
![]() Benjamin Markus 72 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Juergen Heil) 72 | |
![]() Nelson Amadin (Thay: Marco Hoffmann) 72 | |
![]() Bjorn Hardley (Thay: Mateo Karamatic) 72 | |
![]() Adam Daghim (Kiến tạo: Petar Ratkov) 75 | |
![]() Takumu Kawamura (Thay: Mamady Diambou) 77 | |
![]() Jonas Karner (Thay: Donis Avdijaj) 79 | |
![]() Daouda Guindo 82 |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs TSV Hartberg
số liệu thống kê

FC Salzburg

TSV Hartberg
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs TSV Hartberg
FC Salzburg (4-2-3-1): Alexander Schlager (24), Nicolas Capaldo (7), Kamil Piatkowski (91), Samson Baidoo (6), Daouda Guindo (29), Mads Bidstrup (18), Mamady Diambou (15), Bobby Clark (10), Oscar Gloukh (30), Nene Dorgeles (45), Peter Ratkov (21)
TSV Hartberg (5-3-2): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Mateo Karamatic (6), Manuel Pfeifer (20), Youba Diarra (5), Benjamin Markus (4), Donis Avdijaj (10), Marco Philip Hoffmann (22), Patrik Mijic (9)

FC Salzburg
4-2-3-1
24
Alexander Schlager
7 2
Nicolas Capaldo
91
Kamil Piatkowski
6
Samson Baidoo
29
Daouda Guindo
18
Mads Bidstrup
15
Mamady Diambou
10
Bobby Clark
30
Oscar Gloukh
45
Nene Dorgeles
21
Peter Ratkov
9
Patrik Mijic
22
Marco Philip Hoffmann
10
Donis Avdijaj
4
Benjamin Markus
5
Youba Diarra
20
Manuel Pfeifer
6
Mateo Karamatic
14
Paul Komposch
18
Fabian Wilfinger
28
Jürgen Heil
1
Raphael Sallinger

TSV Hartberg
5-3-2
Thay người | |||
62’ | Kamil Piatkowski Kouakou Joane Gadou | 58’ | Youba Diarra Tobias Kainz |
63’ | Mads Bidstrup Stefan Bajčetić | 72’ | Mateo Karamatic Bjorn Hardley |
63’ | Oscar Gloukh Moussa Kounfolo Yeo | 72’ | Juergen Heil Furkan Demir |
63’ | Nene Dorgeles Adam Daghim | 72’ | Marco Hoffmann Nelson Amadin |
77’ | Mamady Diambou Takumu Kawamura | 79’ | Donis Avdijaj Jonas Karner |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Bajčetić | Luka Maric | ||
Moussa Kounfolo Yeo | Bjorn Hardley | ||
Kouakou Joane Gadou | Furkan Demir | ||
Takumu Kawamura | Jonas Karner | ||
Adam Daghim | Nelson Amadin | ||
Salko Hamzic | Tobias Kainz | ||
Maximilian Fillafer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại