- Noah Okafor (Thay: Benjamin Sesko)46
- Andreas Ulmer (Thay: Maximilian Woeber)46
- Maurits Kjaergaard (Thay: Nicolas Seiwald)46
- Noah Okafor48
- Lucas Gourna-Douath (Thay: Dijon Kameri)64
- Samson Baidoo (Thay: Lawrence Agyekum)87
- Dario Tadic (Thay: Seth Paintsil)69
- Eylon Almog (Thay: Albert Ejupi)78
- Rene Kriwak (Thay: Thomas Rotter)87
- Tobias Kainz (Thay: Juergen Heil)87
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs TSV Hartberg
số liệu thống kê
FC Salzburg
TSV Hartberg
68 Kiểm soát bóng 32
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs TSV Hartberg
FC Salzburg (4-3-1-2): Philipp Kohn (18), Ignace Van Der Brempt (2), Kamil Piatkowski (4), Bernardo (95), Maximilian Wober (39), Nicolas Seiwald (13), Youba Diarra (24), Lawrence Agyekum (35), Dijon Kameri (8), Roko Simic (23), Benjamin Sesko (30)
TSV Hartberg (5-3-2): Rene Swete (1), Marin Karamarko (22), Patrick Farkas (29), Thomas Rotter (31), Michael Steinwender (12), Jurgen Heil (28), Albert Ejupi (32), Okan Aydin (9), Matija Horvat (11), Dominik Frieser (33), Seth Paintsil (30)
FC Salzburg
4-3-1-2
18
Philipp Kohn
2
Ignace Van Der Brempt
4
Kamil Piatkowski
95
Bernardo
39
Maximilian Wober
13
Nicolas Seiwald
24
Youba Diarra
35
Lawrence Agyekum
8
Dijon Kameri
23
Roko Simic
30
Benjamin Sesko
30
Seth Paintsil
33
Dominik Frieser
11
Matija Horvat
9
Okan Aydin
32
Albert Ejupi
28
Jurgen Heil
12
Michael Steinwender
31
Thomas Rotter
29
Patrick Farkas
22
Marin Karamarko
1
Rene Swete
TSV Hartberg
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Nicolas Seiwald Maurits Kjaergaard | 69’ | Seth Paintsil Dario Tadic |
46’ | Maximilian Woeber Andreas Ulmer | 78’ | Albert Ejupi Eylon Almog |
46’ | Benjamin Sesko Noah Okafor | 87’ | Juergen Heil Tobias Kainz |
64’ | Dijon Kameri Lucas Gourna-Douath | 87’ | Thomas Rotter Rene Kriwak |
87’ | Lawrence Agyekum Samson Baidoo |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Mantl | Eylon Almog | ||
Samson Baidoo | Mario Sonnleitner | ||
Chukwubuike Adamu | Tobias Kainz | ||
Maurits Kjaergaard | Dario Tadic | ||
Andreas Ulmer | Thomas Kofler | ||
Lucas Gourna-Douath | Raphael Sallinger | ||
Noah Okafor | Rene Kriwak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại