- Lawrence Agyekum28
- Kamil Piatkowski (Thay: Oumar Solet)46
- Strahinja Pavlovic57
- Benjamin Sesko (Thay: Noah Okafor)65
- Roko Simic (Thay: Lawrence Agyekum)81
- Strahinja Pavlovic90+2'
- Maurits Kjaergaard90+3'
- Albian Ajeti (Thay: Emanuel Emegha)60
- David Schnegg (Thay: Amadou Dante)69
- Otar Kiteishvili (Thay: Tomi Horvat)69
- Jusuf Gazibegovic78
- David Affengruber80
- Jon Gorenc-Stankovic82
- Tobias Schuetzenauer (Thay: William Boeving)84
- Mohammed Fuseini (Thay: William Boeving)84
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Sturm Graz
số liệu thống kê
FC Salzburg
Sturm Graz
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Sturm Graz
FC Salzburg (4-3-1-2): Philipp Kohn (18), Amar Dedic (70), Oumar Solet (22), Strahinja Pavlovic (31), Maximilian Wober (39), Lucas Gourna-Douath (27), Nicolas Seiwald (13), Maurits Kjaergaard (14), Lawrence Agyekum (35), Noah Okafor (77), Chukwubuike Adamu (9)
Sturm Graz (4-3-1-2): Jörg Siebenhandl (27), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuthrich (5), Amadou Dante (44), Stefan Hierlander (25), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Tomi Horvat (19), William Boving Vick (15), Emanuel Emegha (20)
FC Salzburg
4-3-1-2
18
Philipp Kohn
70
Amar Dedic
22
Oumar Solet
31
Strahinja Pavlovic
39
Maximilian Wober
27
Lucas Gourna-Douath
13
Nicolas Seiwald
14
Maurits Kjaergaard
35
Lawrence Agyekum
77
Noah Okafor
9
Chukwubuike Adamu
20
Emanuel Emegha
15
William Boving Vick
19
Tomi Horvat
8
Alexander Prass
4
Jon Gorenc-Stankovic
25
Stefan Hierlander
44
Amadou Dante
5
Gregory Wuthrich
42
David Affengruber
22
Jusuf Gazibegovic
27
Jörg Siebenhandl
Sturm Graz
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Oumar Solet Kamil Piatkowski | 60’ | Emanuel Emegha Albian Ajeti |
65’ | Noah Okafor Benjamin Sesko | 69’ | Tomi Horvat Otar Kiteishvili |
81’ | Lawrence Agyekum Roko Simic | 69’ | Amadou Dante David Schnegg |
84’ | William Boeving Mohammed Fuseini |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Sucic | Albian Ajeti | ||
Roko Simic | Alexandar Borkovic | ||
Benjamin Sesko | Mohammed Fuseini | ||
Nico Mantl | Jakob Jantscher | ||
Kamil Piatkowski | Otar Kiteishvili | ||
Youba Diarra | David Schnegg | ||
Ignace Van Der Brempt | Tobias Schutzenauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại