![]() Amir Abdijanovic 52 | |
![]() Lucas Gourna-Douath 54 | |
![]() Atdhe Nuhiu 55 | |
![]() Noah Okafor (Thay: Sekou Koita) 57 | |
![]() Felix Strauss 58 | |
![]() Forson Amankwah (Thay: Nicolas Capaldo) 58 | |
![]() Atdhe Nuhiu 61 | |
![]() Jan Jurcec (Thay: Amir Abdijanovic) 68 | |
![]() Chukwubuike Adamu (Thay: Oscar Gloukh) 72 | |
![]() Maurits Kjaergaard (Thay: Bernardo) 72 | |
![]() Oumar Solet 73 | |
![]() David Herold 75 | |
![]() Chukwubuike Adamu (Thay: Oscar Gloukh) 77 | |
![]() Maurits Kjaergaard (Thay: Bernardo) 77 | |
![]() David Herold 79 | |
![]() Benjamin Sesko (Kiến tạo: Noah Okafor) 83 | |
![]() Csaba Bukta (Thay: Noah Bischof) 86 | |
![]() Csaba Bukta (Thay: Noah Bischof) 88 | |
![]() Lukas Gugganig (Thay: Husein Balic) 90 | |
![]() Csaba Bukta 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs SCR Altach
số liệu thống kê

FC Salzburg

SCR Altach
71 Kiểm soát bóng 29
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs SCR Altach
FC Salzburg (4-3-1-2): Philipp Kohn (18), Ignace Van Der Brempt (2), Oumar Solet (22), Bernardo (95), Andreas Ulmer (17), Nicolas Capaldo (7), Lucas Gourna-Douath (27), Nicolas Seiwald (13), Oscar Gloukh (37), Sekou Koita (20), Benjamin Sesko (30)
SCR Altach (4-2-3-1): Andreas Jungdal (1), Manuel Thurnwald (34), Felix Strauss (4), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), David Herold (30), Sebastian Aigner (19), Lukas Jager (23), Husein Balic (15), Noah Bischof (7), Amir Abdijanovic (22), Atdhe Nuhiu (9)

FC Salzburg
4-3-1-2
18
Philipp Kohn
2
Ignace Van Der Brempt
22
Oumar Solet
95
Bernardo
17
Andreas Ulmer
7
Nicolas Capaldo
27
Lucas Gourna-Douath
13
Nicolas Seiwald
37
Oscar Gloukh
20
Sekou Koita
30
Benjamin Sesko
9
Atdhe Nuhiu
22
Amir Abdijanovic
7
Noah Bischof
15
Husein Balic
23
Lukas Jager
19
Sebastian Aigner
30
David Herold
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
4
Felix Strauss
34
Manuel Thurnwald
1
Andreas Jungdal

SCR Altach
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Sekou Koita Noah Okafor | 68’ | Amir Abdijanovic Jan Jurcec |
58’ | Nicolas Capaldo Forson Amankwah | 86’ | Noah Bischof Csaba Bukta |
72’ | Oscar Gloukh Chukwubuike Adamu | 90’ | Husein Balic Lukas Gugganig |
72’ | Bernardo Maurits Kjaergaard |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Stejskal | Tino Casali | ||
Samson Baidoo | Simon Nelson | ||
Dijon Kameri | Lukas Gugganig | ||
Chukwubuike Adamu | Johannes Tartarotti | ||
Maurits Kjaergaard | Csaba Bukta | ||
Forson Amankwah | Jan Jurcec | ||
Noah Okafor | Marco Lazetic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây SCR Altach
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại