- Roko Simic (Kiến tạo: Oscar Gloukh)13
- Roko Simic35
- Nene Dorgeles (Thay: Oscar Gloukh)59
- Sekou Koita (Thay: Roko Simic)59
- Aleksa Terzic (Thay: Andreas Ulmer)59
- Strahinja Pavlovic73
- Forson Amankwah (Thay: Karim Konate)77
- Maurits Kjaergaard80
- Kamil Piatkowski (Thay: Samson Baidoo)89
- Michael Sollbauer (Thay: Maximilian Hofmann)37
- Jonas Auer (Thay: Moritz Oswald)56
- Fally Mayulu (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)56
- Patrick Greil (Thay: Matthias Seidl)71
- Oliver Strunz (Thay: Marco Gruell)71
- Ante Bajic73
- Michael Sollbauer89
- Martin Moormann90+5'
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Rapid Wien
số liệu thống kê
FC Salzburg
Rapid Wien
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Rapid Wien
FC Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Amar Dedic (70), Samson Baidoo (6), Strahinja Pavlovic (31), Andreas Ulmer (17), Mads Bidstrup (18), Lucas Gourna-Douath (27), Maurits Kjaergaard (14), Oscar Gloukh (30), Roko Simic (23), Karim Konate (19)
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Moritz Oswald (28), Leopold Querfeld (43), Maximilian Hofmann (20), Martin Moormann (26), Nikolas Sattlberger (34), Roman Kerschbaum (5), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Matthias Seidl (18), Ante Bajic (29), Marco Grull (27)
FC Salzburg
4-3-1-2
24
Alexander Schlager
70
Amar Dedic
6
Samson Baidoo
31
Strahinja Pavlovic
17
Andreas Ulmer
18
Mads Bidstrup
27
Lucas Gourna-Douath
14
Maurits Kjaergaard
30
Oscar Gloukh
23 2
Roko Simic
19
Karim Konate
27
Marco Grull
29
Ante Bajic
18
Matthias Seidl
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
5
Roman Kerschbaum
34
Nikolas Sattlberger
26
Martin Moormann
20
Maximilian Hofmann
43
Leopold Querfeld
28
Moritz Oswald
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Andreas Ulmer Aleksa Terzic | 37’ | Maximilian Hofmann Michael Sollbauer |
59’ | Roko Simic Sekou Koita | 56’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Fally Mayulu |
59’ | Oscar Gloukh Nene Dorgeles | 56’ | Moritz Oswald Jonas Auer |
77’ | Karim Konate Forson Amankwah | 71’ | Matthias Seidl Patrick Greil |
89’ | Samson Baidoo Kamil Piatkowski | 71’ | Marco Gruell Oliver Strunz |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Mantl | Paul Gartler | ||
Aleksa Terzic | Patrick Greil | ||
Kamil Piatkowski | Oliver Strunz | ||
Dijon Kameri | Fally Mayulu | ||
Sekou Koita | Michael Sollbauer | ||
Nene Dorgeles | Jonas Auer | ||
Forson Amankwah | Jovan Zivkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại