- Benjamin Sesko (Kiến tạo: Luka Sucic)1
- Nicolas Capaldo (Thay: Dijon Kameri)25
- Sekou Koita (Thay: Roko Simic)67
- Maurits Kjaergaard (Thay: Nicolas Seiwald)67
- Maximilian Woeber (Thay: Andreas Ulmer)79
- Amar Dedic90+3'
- Leopold Querfeld21
- Guido Burgstaller40
- Marco Gruell (Thay: Bernhard Zimmermann)61
- Ferdy Druijf (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)73
- Roman Kerschbaum75
- Thorsten Schick (Thay: Guido Burgstaller)90
- Michael Sollbauer90+3'
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Rapid Wien
số liệu thống kê
FC Salzburg
Rapid Wien
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Rapid Wien
FC Salzburg (4-3-1-2): Philipp Kohn (18), Amar Dedic (70), Bernardo (95), Strahinja Pavlovic (31), Andreas Ulmer (17), Lucas Gourna-Douath (27), Luka Sucic (21), Nicolas Seiwald (13), Dijon Kameri (8), Benjamin Sesko (30), Roko Simic (23)
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Martin Koscelnik (22), Michael Sollbauer (19), Leopold Querfeld (43), Martin Moormann (26), Jonas Auer (23), Aleksa Pejic (14), Roman Kerschbaum (5), Nicolas-Gerrit Kuhn (7), Bernhard Zimmermann (41), Guido Burgstaller (9)
FC Salzburg
4-3-1-2
18
Philipp Kohn
70
Amar Dedic
95
Bernardo
31
Strahinja Pavlovic
17
Andreas Ulmer
27
Lucas Gourna-Douath
21
Luka Sucic
13
Nicolas Seiwald
8
Dijon Kameri
30
Benjamin Sesko
23
Roko Simic
9
Guido Burgstaller
41
Bernhard Zimmermann
7
Nicolas-Gerrit Kuhn
23
Jonas Auer
5
Roman Kerschbaum
14
Aleksa Pejic
26
Martin Moormann
43
Leopold Querfeld
19
Michael Sollbauer
22
Martin Koscelnik
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
4-2-3-1
Thay người | |||
25’ | Dijon Kameri Nicolas Capaldo | 61’ | Bernhard Zimmermann Marco Grull |
67’ | Nicolas Seiwald Maurits Kjaergaard | 73’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Ferdy Druijf |
67’ | Roko Simic Sekou Koita | 90’ | Guido Burgstaller Thorsten Schick |
79’ | Andreas Ulmer Maximilian Wober |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Mantl | Thorsten Schick | ||
Ignace Van Der Brempt | Maximilian Hofmann | ||
Nicolas Capaldo | Patrick Greil | ||
Maurits Kjaergaard | Paul Gartler | ||
Sekou Koita | Marco Grull | ||
Youba Diarra | Nikolas Sattlberger | ||
Maximilian Wober | Ferdy Druijf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
Europa Conference League
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại