Bayern Munich đã chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Chukwubuike Adamu 12 | |
![]() Chukwubuike Adamu (Kiến tạo: Brenden Aaronson) 21 | |
![]() Eric Maxim Choupo-Moting (Thay: Serge Gnabry) 77 | |
![]() Luka Sucic (Thay: Nicolas Seiwald) 80 | |
![]() Marcel Sabitzer (Thay: Corentin Tolisso) 80 | |
![]() Kingsley Coman 83 | |
![]() Philipp Koehn 86 | |
![]() Maurits Kjaergaard (Thay: Karim Adeyemi) 87 | |
![]() Kingsley Coman (Kiến tạo: Thomas Mueller) 90 | |
![]() Marcel Sabitzer 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Munich


Diễn biến FC Salzburg vs Munich
Số người tham dự hôm nay là 29520.
Bayern Munich đã không tận dụng được cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Salzburg: 37%, Bayern Munich: 63%.
Sự cản trở khi Thomas Muller cắt đứt đường chạy của Philipp Koehn. Một quả đá phạt được trao.
Marcel Sabitzer của Bayern Munich cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.
Oumar Solet giảm áp lực với một khe hở
Thomas Muller thực hiện một quả tạt ...
Bayern Munich thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Salzburg thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Marcel Sabitzer của Bayern Munich nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Thử thách nguy hiểm của Marcel Sabitzer từ Bayern Munich. Mohamed Camara vào cuối nhận được điều đó.
Rasmus Nissen từ Salzburg bị phạt việt vị.
Salzburg đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Lucas Hernandez từ Bayern Munich đi hơi quá xa ở đó khi kéo Nicolas Capaldo xuống
Bayern Munich thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Salzburg thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Tỷ lệ cầm bóng: Salzburg: 38%, Bayern Munich: 62%.
Với bàn thắng đó, Bayern Munich đã gỡ hòa. Trò chơi tiếp tục!
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Munich
FC Salzburg (4-3-1-2): Philipp Koehn (18), Rasmus Kristensen (43), Oumar Solet (22), Maximilian Woeber (39), Andreas Ulmer (17), Nicolas Capaldo (7), Mohamed Camara (19), Nicolas Seiwald (13), Brenden Aaronson (11), Noah Okafor (77), Karim Adeyemi (27)
Munich (3-2-4-1): Sven Ulreich (26), Benjamin Pavard (5), Niklas Suele (4), Lucas Hernandez (21), Joshua Kimmich (6), Corentin Tolisso (24), Serge Gnabry (7), Thomas Mueller (25), Leroy Sane (10), Kingsley Coman (11), Robert Lewandowski (9)


Thay người | |||
12’ | Noah Okafor Chukwubuike Adamu | 77’ | Serge Gnabry Eric Maxim Choupo-Moting |
80’ | Nicolas Seiwald Luka Sucic | 80’ | Corentin Tolisso Marcel Sabitzer |
87’ | Karim Adeyemi Maurits Kjaergaard |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Mantl | Christian Fruechtl | ||
Alexander Walke | Dayot Upamecano | ||
Ignace Van Der Brempt | Omar Richards | ||
Kamil Piatkowski | Eric Maxim Choupo-Moting | ||
Chukwubuike Adamu | Paul Wanner | ||
Antoine Bernede | Marcel Sabitzer | ||
Maurits Kjaergaard | Bouna Sarr | ||
Zlatko Junuzovic | Marc Roca | ||
Luka Sucic | Tanguy Nianzou | ||
Daouda Guindo | Malik Tillman | ||
Samson Tijani | Josip Stanisic | ||
Roko Simic | Gabriel Vidovic |
Nhận định FC Salzburg vs Munich
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Salzburg
Thành tích gần đây Munich
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại