![]() Florian Flecker (Thay: Branko Jovicic) 37 | |
![]() Moussa Kounfolo Yeo 42 | |
![]() Maksym Talovierov (Thay: Sascha Horvath) 46 | |
![]() Ibrahim Mustapha (Thay: Valon Berisha) 56 | |
![]() Marin Ljubicic (Thay: Robert Zulj) 56 | |
![]() Moussa Kounfolo Yeo (Kiến tạo: Amar Dedic) 62 | |
![]() Markus Schopp 68 | |
![]() (og) Karim Konate 73 | |
![]() Bobby Clark (Thay: Nene Dorgeles) 81 | |
![]() Petar Ratkov (Thay: Karim Konate) 81 | |
![]() Stefan Bajcetic (Thay: Mads Bidstrup) 81 | |
![]() Maximilian Entrup (Kiến tạo: Marin Ljubicic) 88 | |
![]() Nicolas Capaldo (Thay: Amar Dedic) 90 | |
![]() Marco Sulzner (Thay: Maximilian Entrup) 90 | |
![]() Daouda Guindo (Thay: Aleksa Terzic) 90 |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs LASK
số liệu thống kê

FC Salzburg

LASK
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs LASK
FC Salzburg (4-3-3): Alexander Schlager (24), Amar Dedić (70), Kamil Piatkowski (91), Edmund Baidoo (20), Aleksa Terzić (3), Mads Bidstrup (18), Lucas Gourna-Douath (27), Oscar Gloukh (30), Nene Dorgeles (45), Karim Konate (19), Moussa Kounfolo Yeo (49)
LASK (4-2-3-1): Jörg Siebenhandl (28), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Hrvoje Smolcic (26), George Bello (2), Melayro Bogarde (6), Branko Jovicic (18), Sascha Horvath (30), Robert Zulj (10), Valon Berisha (14), Maximilian Entrup (11)

FC Salzburg
4-3-3
24
Alexander Schlager
70
Amar Dedić
91
Kamil Piatkowski
20
Edmund Baidoo
3
Aleksa Terzić
18
Mads Bidstrup
27
Lucas Gourna-Douath
30
Oscar Gloukh
45
Nene Dorgeles
19
Karim Konate
49
Moussa Kounfolo Yeo
11
Maximilian Entrup
14
Valon Berisha
10
Robert Zulj
30
Sascha Horvath
18
Branko Jovicic
6
Melayro Bogarde
2
George Bello
26
Hrvoje Smolcic
5
Philipp Ziereis
22
Filip Stojkovic
28
Jörg Siebenhandl

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
81’ | Mads Bidstrup Stefan Bajčetić | 37’ | Branko Jovicic Florian Flecker |
81’ | Nene Dorgeles Bobby Clark | 46’ | Sascha Horvath Maksym Talovierov |
81’ | Karim Konate Peter Ratkov | 56’ | Robert Zulj Marin Ljubicic |
90’ | Amar Dedic Nicolas Capaldo | 56’ | Valon Berisha Ibrahim Mustapha |
90’ | Aleksa Terzic Daouda Guindo | 90’ | Maximilian Entrup Marco Sulzner |
Cầu thủ dự bị | |||
Salko Hamzic | Marin Ljubicic | ||
Nicolas Capaldo | Lukas Jungwirth | ||
Stefan Bajčetić | Maksym Talovierov | ||
Bobby Clark | Tomas Tavares | ||
Mamady Diambou | Ibrahim Mustapha | ||
Peter Ratkov | Florian Flecker | ||
Daouda Guindo | Marco Sulzner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại