- Sekou Koita63
- Petar Ratkov (Thay: Sekou Koita)65
- Nicolas Capaldo (Thay: Dijon Kameri)65
- Oscar Gloukh (Thay: Luka Sucic)65
- Samson Baidoo (Thay: Kamil Piatkowski)65
- Karim Konate (Thay: Nene Dorgeles)77
- Tobias Koch41
- Ronivaldo (Kiến tạo: Conor Noss)61
- Stefan Feiertag (Thay: Ronivaldo)62
- Marcel Schantl (Thay: Julian Peter Goelles)79
- Michael Brandner (Thay: Tobias Koch)79
- Paul Mensah82
- Alexander Briedl (Thay: Conor Noss)90
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs BW Linz
số liệu thống kê
FC Salzburg
BW Linz
73 Kiểm soát bóng 27
8 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 8
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs BW Linz
FC Salzburg (4-3-1-2): Nico Mantl (1), Amar Dedic (70), Kamil Piatkowski (4), Oumar Solet (22), Andreas Ulmer (17), Dijon Kameri (8), Lucas Gourna-Douath (27), Forson Amankwah (32), Luka Sucic (10), Sekou Koita (20), Nene Dorgeles (45)
BW Linz (3-4-3): Nicolas Schmid (1), Danilo Mitrovic (5), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Julian Golles (14), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Simon Pirkl (8), Paul Mensah (10), Ronivaldo (9), Conor Noss (7)
FC Salzburg
4-3-1-2
1
Nico Mantl
70
Amar Dedic
4
Kamil Piatkowski
22
Oumar Solet
17
Andreas Ulmer
8
Dijon Kameri
27
Lucas Gourna-Douath
32
Forson Amankwah
10
Luka Sucic
20
Sekou Koita
45
Nene Dorgeles
7
Conor Noss
9
Ronivaldo
10
Paul Mensah
8
Simon Pirkl
6
Tobias Koch
4
Marco Krainz
14
Julian Golles
2
Fabio Strauss
15
Manuel Maranda
5
Danilo Mitrovic
1
Nicolas Schmid
BW Linz
3-4-3
Thay người | |||
65’ | Dijon Kameri Nicolas Capaldo | 62’ | Ronivaldo Stefan Feiertag |
65’ | Kamil Piatkowski Samson Baidoo | 79’ | Julian Peter Goelles Marcel Schantl |
65’ | Sekou Koita Petar Ratkov | 79’ | Tobias Koch Michael Brandner |
65’ | Luka Sucic Oscar Gloukh | 90’ | Conor Noss Alexander Briedl |
77’ | Nene Dorgeles Karim Konate |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Capaldo | Marcel Schantl | ||
Alexander Schlager | Michael Brandner | ||
Samson Baidoo | Alexander Briedl | ||
Karim Konate | Kristijan Dobras | ||
Petar Ratkov | Stefan Feiertag | ||
Leandro Morgalla | Stefan Haudum | ||
Oscar Gloukh | Felix Gschossmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại