- Samson Baidoo (Thay: Oumar Solet)19
- Forson Amankwah (Kiến tạo: Mads Bidstrup)55
- Kamil Piatkowski (Thay: Leandro Morgalla)66
- Nene Dorgeles (Thay: Maurits Kjaergaard)66
- Oscar Gloukh (Thay: Forson Amankwah)84
- Dijon Kameri (Thay: Roko Simic)84
- Oscar Gloukh88
- Karim Konate90+3'
- Karim Konate (Kiến tạo: Nene Dorgeles)90+9'
- Johannes Handl22
- Matthias Braunoeder (Thay: James Holland)46
- Reinhold Ranftl (Thay: Marvin Potzmann)46
- Aleksandar Jukic (Thay: Dominik Fitz)57
- Ayi Silva Kangani (Thay: Muharem Huskovic)57
- Matan Baltaxa (Thay: Lucas Galvao)74
- Andreas Gruber83
- Matan Baltaxa90+7'
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Austria Wien
số liệu thống kê
FC Salzburg
Austria Wien
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 17
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Austria Wien
FC Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Leandro Morgalla (39), Oumar Solet (22), Strahinja Pavlovic (31), Amar Dedic (70), Mads Bidstrup (18), Lucas Gourna-Douath (27), Maurits Kjaergaard (14), Forson Amankwah (32), Roko Simic (23), Karim Konate (19)
Austria Wien (3-4-1-2): Christian Fruchtl (1), Johannes Handl (46), Lucas Galvao (3), Matteo Meisl (40), Marvin Potzmann (19), Manuel Polster (11), Manfred Fischer (30), James Holland (8), Dominik Fitz (36), Andreas Gruber (17), Muharem Huskovic (9)
FC Salzburg
4-3-1-2
24
Alexander Schlager
39
Leandro Morgalla
22
Oumar Solet
31
Strahinja Pavlovic
70
Amar Dedic
18
Mads Bidstrup
27
Lucas Gourna-Douath
14
Maurits Kjaergaard
32
Forson Amankwah
23
Roko Simic
19
Karim Konate
9
Muharem Huskovic
17
Andreas Gruber
36
Dominik Fitz
8
James Holland
30
Manfred Fischer
11
Manuel Polster
19
Marvin Potzmann
40
Matteo Meisl
3
Lucas Galvao
46
Johannes Handl
1
Christian Fruchtl
Austria Wien
3-4-1-2
Thay người | |||
19’ | Oumar Solet Samson Baidoo | 46’ | Marvin Potzmann Reinhold Ranftl |
66’ | Maurits Kjaergaard Nene Dorgeles | 46’ | James Holland Matthias Braunoder |
66’ | Leandro Morgalla Kamil Piatkowski | 57’ | Dominik Fitz Aleksandar Jukic |
84’ | Forson Amankwah Oscar Gloukh | 57’ | Muharem Huskovic Ayi Silva Kangani |
84’ | Roko Simic Dijon Kameri | 74’ | Lucas Galvao Matan Baltaxa |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Mantl | Aleksandar Jukic | ||
Nene Dorgeles | Ayi Silva Kangani | ||
Samson Tijani | Reinhold Ranftl | ||
Oscar Gloukh | Matthias Braunoder | ||
Dijon Kameri | Hakim Guenouche | ||
Samson Baidoo | Matan Baltaxa | ||
Kamil Piatkowski | Mirko Kos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại