![]() Takuma Abe (Kiến tạo: Sadam Sulley) 36 | |
![]() Keisuke Tanabe (Thay: Yuhi Takemoto) 46 | |
![]() Sadam Sulley (Kiến tạo: Katsuya Nakano) 48 | |
![]() Kaito Abe (Thay: Itto Fujita) 57 | |
![]() Thales Procopio (Thay: Koki Sakamoto) 57 | |
![]() Ryunosuke Noda (Thay: Sadam Sulley) 61 | |
![]() Kelvin (Thay: Takuma Abe) 74 | |
![]() Shun Ito (Thay: Toshiki Takahashi) 79 | |
![]() Yu Tomidokoro (Thay: Takuya Hitomi) 83 | |
![]() Keisuke Tanabe 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Roasso Kumamoto
số liệu thống kê

FC Ryukyu

Roasso Kumamoto
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Roasso Kumamoto
FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Rio Omori (28), Ryohei Okazaki (4), Yuki Omoto (15), Takuya Hitomi (29), Kazuto Takezawa (25), Ren Ikeda (8), Katsuya Nakano (11), Sadam Sulley (35), Takuma Abe (16)
Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), Itto Fujita (32), So Kawahara (6), Yuhi Takemoto (14), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

FC Ryukyu
4-4-2
1
Danny Carvajal
22
Makito Uehara
28
Rio Omori
4
Ryohei Okazaki
15
Yuki Omoto
29
Takuya Hitomi
25
Kazuto Takezawa
8
Ren Ikeda
11
Katsuya Nakano
35
Sadam Sulley
16
Takuma Abe
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
18
Naohiro Sugiyama
14
Yuhi Takemoto
6
So Kawahara
32
Itto Fujita
15
Shohei Mishima
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato

Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người | |||
61’ | Sadam Sulley Ryunosuke Noda | 46’ | Yuhi Takemoto Keisuke Tanabe |
74’ | Takuma Abe Kelvin | 57’ | Itto Fujita Kaito Abe |
83’ | Takuya Hitomi Yu Tomidokoro | 57’ | Koki Sakamoto Thales Procopio |
79’ | Toshiki Takahashi Shun Ito |
Cầu thủ dự bị | |||
Keisuke Tsumita | Ryuga Tashiro | ||
Yusuke Murase | Kaito Abe | ||
Yu Tomidokoro | Keisuke Tanabe | ||
Sittichok Paso | Shun Ito | ||
Kelvin | Thales Procopio | ||
Ryunosuke Noda | Tatsuki Higashiyama | ||
Vinicius Faria dos Santos | Yusei Toshida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại