Thứ Ba, 08/04/2025

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs JEF United Chiba hôm nay 26-02-2022

Giải J League 2 - Th 7, 26/2

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

1 : 2

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-1
T7, 13:00 26/02/2022
Vòng 2 - J League 2
Tapic Kenso Hiyagon Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ikki Arai (Kiến tạo: Toshiyuki Takagi)
25
Katsuya Nakano (Thay: Ren Ikeda)
46
Koki Kiyotake (Thay: Shinya Uehara)
46
Shunsuke Nishikubo (Thay: Rui Sueyoshi)
46
Andrew Kumagai
52
Saldanha
61
Katsuya Nakano
65
Shuto Kojima (Thay: Andrew Kumagai)
71
Solomon Sakuragawa (Thay: Saldanha)
71
Tomoya Shinohara (Thay: Toshiyuki Takagi)
71
Kazumasa Uesato (Thay: Kazuto Takezawa)
73
Takuma Abe (Thay: Yuki Omoto)
73
Koki Kiyotake
78
Yu Tomidokoro (Thay: Takayuki Fukumura)
89
Shogo Sasaki (Thay: Takaki Fukumitsu)
89

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
JEF United Chiba
JEF United Chiba
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs JEF United Chiba

FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Takashi Kanai (6), Rio Omori (28), So Nakagawa (27), Keigo Numata (14), Yuki Omoto (15), Takayuki Fukumura (2), Kazuto Takezawa (25), Ren Ikeda (8), Yuki Kusano (19), Shinya Uehara (21)

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (17), Yusuke Kobayashi (5), Andrew Kumagai (18), Rui Sueyoshi (25), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Saldanha (19)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
26
Junto Taguchi
6
Takashi Kanai
28
Rio Omori
27
So Nakagawa
14
Keigo Numata
15
Yuki Omoto
2
Takayuki Fukumura
25
Kazuto Takezawa
8
Ren Ikeda
19
Yuki Kusano
21
Shinya Uehara
19
Saldanha
10
Tomoya Miki
20
Toshiyuki Takagi
25
Rui Sueyoshi
18
Andrew Kumagai
5
Yusuke Kobayashi
17
Takaki Fukumitsu
13
Daisuke Suzuki
15
Min-Kyu Jang
6
Ikki Arai
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người
46’
Ren Ikeda
Katsuya Nakano
46’
Rui Sueyoshi
Shunsuke Nishikubo
46’
Shinya Uehara
Koki Kiyotake
71’
Andrew Kumagai
Shuto Kojima
73’
Kazuto Takezawa
Kazumasa Uesato
71’
Saldanha
Solomon Sakuragawa
73’
Yuki Omoto
Takuma Abe
71’
Toshiyuki Takagi
Tomoya Shinohara
89’
Takayuki Fukumura
Yu Tomidokoro
89’
Takaki Fukumitsu
Shogo Sasaki
Cầu thủ dự bị
Danny Carvajal
Shogo Sasaki
Ryohei Okazaki
Ryota Suzuki
Yu Tomidokoro
Shuto Kojima
Katsuya Nakano
Koya Kazama
Koki Kiyotake
Solomon Sakuragawa
Kazumasa Uesato
Shunsuke Nishikubo
Takuma Abe
Tomoya Shinohara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/11 - 2021
26/02 - 2022
16/10 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba87011221T T T B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija8512716T B T B H
3Jubilo IwataJubilo Iwata8512216B T T T H
4FC ImabariFC Imabari8431715T H T H T
5V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki8422314H T T B B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai8422314H H B T T
7Tokushima VortisTokushima Vortis8332212H B H T B
8Fujieda MYFCFujieda MYFC8332112H T H T B
9Oita TrinitaOita Trinita8251111H H H T H
10Kataller ToyamaKataller Toyama8323111T H B B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto8323-111H B T T H
12Ventforet KofuVentforet Kofu8314-210H B B T T
13Sagan TosuSagan Tosu8314-410H T T B T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata823319T T H H H
15Mito HollyhockMito Hollyhock823309H H B T B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo8305-69B T T B T
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita8305-79B B B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi8134-26B H B B H
19Iwaki FCIwaki FC8035-93H B B B B
20Ehime FCEhime FC8026-92B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X