Thứ Tư, 02/04/2025
Danny Loader (Kiến tạo: Stephen Eustaquio)
29
Samuel Aghehowa
55
Danny Loader
55
Samuel Aghehowa (Kiến tạo: Pepe)
56
Valdemar Byskov Andreasen (Thay: Edward Chilufya)
61
Valdemar Byskov (Thay: Edward Chilufya)
61
Victor Bak (Thay: Paulinho)
61
Denil Castillo (Thay: Mikel Gogorza)
61
Valdemar Byskov (Thay: Edward Chilufya)
63
Victor Bak (Thay: Paulinho)
64
Ivan Jaime (Thay: Fabio Vieira)
70
Jonas Loessl (Thay: Elias Olafsson)
71
Pedro Bravo (Thay: Adam Gabriel)
77
Goncalo Borges (Thay: Pepe)
83
Vasco Sousa (Thay: Alan Varela)
83
Tiago Djalo (Thay: Martim Fernandes)
90
Rodrigo Mora (Thay: Danny Loader)
90
Adam Buksa (VAR check)
90+3'
Mads Bech
90+8'

Thống kê trận đấu FC Porto vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
FC Porto
FC Porto
FC Midtjylland
FC Midtjylland
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 14
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Porto vs FC Midtjylland

Tất cả (324)
90+9'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Otavio của FC Porto phạm lỗi với Edward Chilufya

90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Số người tham dự hôm nay là 36619.

90+9'

Kiểm soát bóng: FC Porto: 61%, FC Midtjylland: 39%.

90+8' Mads Bech kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ vàng.

Mads Bech kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ vàng.

90+8'

Mads Bech từ FC Midtjylland đã đi quá xa khi kéo Otavio xuống

90+8'

Joel Andersson của FC Midtjylland thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.

90+8'

FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Vasco Sousa bị phạt vì đẩy Joel Andersson.

90+6'

Ousmane Diao của FC Midtjylland bị việt vị.

90+6'

KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình hình, trọng tài tuyên bố bàn thắng của FC Midtjylland bị hủy bỏ.

90+5'

Danny Loader rời sân và được thay thế bằng Rodrigo Mora trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+5'

Martim Fernandes rời sân và được thay thế bằng Tiago Djalo trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Danny Loader rời sân và được thay thế bằng Rodrigo Mora trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng là bàn thắng cho FC Midtjylland.

90+3'

Martim Fernandes rời sân và được thay thế bằng Tiago Djalo trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng là bàn thắng cho FC Midtjylland.

90+3'

Ousmane Diao là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+3'

G O O O O A A A L! FC Midtjylland ghi bàn! Adam Buksa đã ghi bàn.

90+3' G O O O A A A L - Adam Buksa ghi bàn bằng chân phải!

G O O O A A A L - Adam Buksa ghi bàn bằng chân phải!

Đội hình xuất phát FC Porto vs FC Midtjylland

FC Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Martim Fernandes (52), Nehuen Perez (24), Otavio (4), Galeno (13), Stephen Eustáquio (6), Alan Varela (22), Pepê (11), Fábio Vieira (10), Danny Namaso (19), Samu Aghehowa (9)

FC Midtjylland (4-3-3): Elías Rafn Ólafsson (16), Adam Gabriel (13), Ousmane Diao (4), Mads Bech (22), Paulinho (29), Joel Andersson (6), Emiliano Martínez (5), Oliver Sorensen (24), Edward Chilufya (14), Adam Buksa (18), Mikel Gogorza (41)

FC Porto
FC Porto
4-2-3-1
99
Diogo Costa
52
Martim Fernandes
24
Nehuen Perez
4
Otavio
13
Galeno
6
Stephen Eustáquio
22
Alan Varela
11
Pepê
10
Fábio Vieira
19
Danny Namaso
9
Samu Aghehowa
41
Mikel Gogorza
18
Adam Buksa
14
Edward Chilufya
24
Oliver Sorensen
5
Emiliano Martínez
6
Joel Andersson
29
Paulinho
22
Mads Bech
4
Ousmane Diao
13
Adam Gabriel
16
Elías Rafn Ólafsson
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-3-3
Thay người
70’
Fabio Vieira
Iván Jaime
61’
Paulinho
Victor Bak
83’
Alan Varela
Vasco Sousa
61’
Edward Chilufya
Valdemar Byskov
83’
Pepe
Gonçalo Borges
61’
Mikel Gogorza
Denil Castillo
90’
Martim Fernandes
Tiago Djalo
71’
Elias Olafsson
Jonas Lössl
90’
Danny Loader
Rodrigo Mora
77’
Adam Gabriel
Pedro Bravo
Cầu thủ dự bị
Cláudio Ramos
Jonas Lössl
Tiago Djalo
Liam Selin
Zaidu Sanusi
Lee Hanbeom
Francisco Moura
Christian Sørensen
Zé Pedro
Victor Bak
Vasco Sousa
Juninho
Iván Jaime
Kristoffer Askildsen
André Franco
Pedro Bravo
Fran Navarro
Valdemar Byskov
Deniz Gul
Denil Castillo
Gonçalo Borges
Jan Kuchta
Rodrigo Mora
Victor Lind
Tình hình lực lượng

Iván Marcano

Chấn thương dây chằng chéo

Kristoffer Olsson

Không xác định

Wendell

Chấn thương cơ

Aral Simsir

Va chạm

Nico González

Kỷ luật

Franculino

Va chạm

Darío Osorio

Va chạm

Cho Gue-sung

Chấn thương đầu gối

Marrony

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây FC Porto

VĐQG Bồ Đào Nha
31/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
08/02 - 2025
04/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Midtjylland

VĐQG Đan Mạch
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Đan Mạch
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
Giao hữu
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X