![]() Nico Gonzalez (Kiến tạo: Fabio Vieira) 12 | |
![]() Danilo Veiga 33 | |
![]() Andre Luiz (Thay: Kikas) 65 | |
![]() Leonel Bucca (Thay: Rodrigo Pinho) 65 | |
![]() Jovane Cabral (Thay: Paulo Moreira) 65 | |
![]() Francisco Moura (Thay: Danny Loader) 68 | |
![]() Ivan Jaime (Thay: Pepe) 69 | |
![]() Danilo Veiga 74 | |
![]() Ze Augusto 75 | |
![]() Ruben Lima 76 | |
![]() Manuel Keliano (Thay: Jesus Igor) 79 | |
![]() Travassos (Thay: Leo Cordeiro) 79 | |
![]() Rodrigo Mora (Thay: Fabio Vieira) 84 | |
![]() Goncalo Borges (Thay: Wenderson Galeno) 89 | |
![]() Alan Varela (Thay: Stephen Eustaquio) 89 | |
![]() Goncalo Borges (Kiến tạo: Rodrigo Mora) 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Porto vs CF Estrela da Amadora
số liệu thống kê

FC Porto

CF Estrela da Amadora
70 Kiểm soát bóng 30
17 Phạm lỗi 19
16 Ném biên 17
1 Việt vị 0
26 Chuyền dài 10
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto vs CF Estrela da Amadora
FC Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Martim Fernandes (52), Nehuen Perez (24), Otavio (4), Galeno (13), Nico González (16), Stephen Eustáquio (6), Fábio Vieira (10), Danny Namaso (19), Pepê (11), Samu Aghehowa (9)
CF Estrela da Amadora (3-5-2): Bruno Brigido (30), Tiago Gabriel (44), Issiar Drame (5), Ruben Lima (28), Danilo Filipe Melo Veiga (77), Paulo Moreira (19), Igor Jesus (6), Leo Cordeiro (22), Nilton Varela (25), Rodrigo Pinho (9), Kikas (98)

FC Porto
4-2-3-1
99
Diogo Costa
52
Martim Fernandes
24
Nehuen Perez
4
Otavio
13
Galeno
16
Nico González
6
Stephen Eustáquio
10
Fábio Vieira
19
Danny Namaso
11
Pepê
9
Samu Aghehowa
98
Kikas
9
Rodrigo Pinho
25
Nilton Varela
22
Leo Cordeiro
6
Igor Jesus
19
Paulo Moreira
77
Danilo Filipe Melo Veiga
28
Ruben Lima
5
Issiar Drame
44
Tiago Gabriel
30
Bruno Brigido

CF Estrela da Amadora
3-5-2
Thay người | |||
68’ | Danny Loader Francisco Moura | 65’ | Kikas Andre |
69’ | Pepe Iván Jaime | 65’ | Rodrigo Pinho Leonel Bucca |
84’ | Fabio Vieira Rodrigo Mora | 65’ | Paulo Moreira Jovane Cabral |
89’ | Stephen Eustaquio Alan Varela | 79’ | Leo Cordeiro Travassos |
89’ | Wenderson Galeno Gonçalo Borges | 79’ | Jesus Igor Manuel Keliano |
Cầu thủ dự bị | |||
Cláudio Ramos | Marko Gudzulic | ||
Tiago Djalo | Travassos | ||
Vasco Sousa | Till Cissokho | ||
Iván Jaime | Andre | ||
Alan Varela | Guilherme Montóia | ||
Deniz Gul | Leonel Bucca | ||
Gonçalo Borges | Manuel Keliano | ||
Francisco Moura | Manu | ||
Rodrigo Mora | Jovane Cabral |
Nhận định FC Porto vs CF Estrela da Amadora
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -14 | 26 | B H B B T |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại