Tỷ lệ cầm bóng: FC Porto: 64%, Atletico Madrid: 36%.
- Mehdi Taremi32
- Otavio67
- Otavio69
- Pepe69
- Wendell70
- Agustin Marchesin75
- (Pen) Sergio Oliveira90+6'
- Antoine Griezmann (Kiến tạo: Thomas Lemar)56
- Angel Correa67
- Yannick Carrasco67
- Angel Correa (Kiến tạo: Antoine Griezmann)90
- Rodrigo De Paul90+2'
Thống kê trận đấu Porto vs Atletico
Diễn biến Porto vs Atletico
Số người tham dự hôm nay là 38830.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: FC Porto: 63%, Atletico Madrid: 37%.
Antoine Griezmann từ Atletico Madrid là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
G O O O A A A L - Sergio Oliveira của FC Porto thực hiện cú sút thẳng vào cầu môn, bằng chân phải! Jan Oblak suýt từ chối cơ hội.
PHẠT GÓC - Mario Hermoso từ Atletico Madrid được hưởng một quả phạt đền vì vấp ngã Evanilson.
Cú sút của Vitinha bị cản phá.
Mario Hermoso giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Fabio Vieira thực hiện một quả tạt ...
Renan Lodi từ Atletico Madrid đi hơi quá xa ở đó khi kéo Jesus Corona xuống
FC Porto đang nắm quyền kiểm soát bóng.
FC Porto đang nắm quyền kiểm soát bóng.
G O O O A A A L - Rodrigo De Paul phản ứng trước khi thực hiện quả bóng lỏng và chếch bên cánh phải!
Antoine Griezmann có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn, nhưng không thể ghi bàn vì nỗ lực của anh ta đã bị chặn lại!
Rodrigo De Paul của Atletico Madrid sút bóng thẳng vào khu vực cấm.
Chancel Mbemba có thể sẽ phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.
Mario Hermoso giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Fabio Vieira thực hiện một quả tạt ...
FC Porto thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của phần sân đối phương
Antonio Martinez của FC Porto cố gắng truy cản đồng đội trong khu vực cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị cản phá bởi cầu thủ đối phương.
Đội hình xuất phát Porto vs Atletico
Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Joao Mario (23), Chancel Mbemba (19), Pepe (3), Zaidu Sanusi (12), Otavio (25), Vitinha (20), Marko Grujic (16), Luis Diaz (7), Evanilson (30), Mehdi Taremi (9)
Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), Sime Vrsaljko (24), Geoffrey Kondogbia (4), Mario Hermoso (22), Marcos Llorente (14), Thomas Lemar (11), Koke (6), Rodrigo De Paul (5), Yannick Carrasco (21), Antoine Griezmann (8), Luis Suarez (9)
Thay người | |||
63’ | Zaidu Sanusi Wendell | 13’ | Renan Lodi Matheus Cunha |
81’ | Marko Grujic Jesus Corona | 66’ | Thomas Lemar Angel Correa |
81’ | Mehdi Taremi Antonio Martinez | 83’ | Matheus Cunha Renan Lodi |
81’ | Otavio Fabio Vieira |
Cầu thủ dự bị | |||
Agustin Marchesin | Renan Lodi | ||
Francisco Meixedo | Angel Correa | ||
Fabio Cardoso | Benjamin Lecomte | ||
Jesus Corona | Joao Felix | ||
Wilson Manafa | Hector Herrera | ||
Wendell | Matheus Cunha | ||
Sergio Oliveira | Christian Gomez | ||
Bruno Costa | Fran Gonzalez | ||
Antonio Martinez | Ibrahima Camara | ||
Nanu | |||
Fabio Vieira | |||
Goncalo Borges |
Nhận định Porto vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Porto
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Sporting | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
3 | AS Monaco | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
4 | Brest | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
5 | Inter | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
6 | Barcelona | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | |
7 | Dortmund | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | |
8 | Aston Villa | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | |
9 | Atalanta | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | |
10 | Man City | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | |
11 | Juventus | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Arsenal | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
13 | Leverkusen | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Lille | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
15 | Celtic | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | |
16 | Dinamo Zagreb | 4 | 2 | 1 | 1 | -2 | 7 | |
17 | Munich | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | |
18 | Real Madrid | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
19 | Benfica | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
20 | AC Milan | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
21 | Feyenoord | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
22 | Club Brugge | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
23 | Atletico | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
24 | PSV | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | |
25 | Paris Saint-Germain | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | |
26 | Sparta Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | Stuttgart | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
28 | Shakhtar Donetsk | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
29 | Girona | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | |
30 | RB Salzburg | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | |
31 | Bologna | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
32 | RB Leipzig | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | |
33 | Sturm Graz | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | |
34 | Young Boys | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | |
35 | Crvena Zvezda | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
36 | Slovan Bratislava | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại