![]() Joao Miguel Teixeira Mendes 24 | |
![]() Carnejy Antoine (Thay: David Tavares) 32 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Thay: Juan Balanta) 35 | |
![]() Jorge Meirele (Thay: Gabriel Veron) 46 | |
![]() Carnejy Antoine 49 | |
![]() Sebastian Guzman (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 60 | |
![]() Wendel da Silva Costa 63 | |
![]() Rodrigo Pinheiro Ferreira (Thay: Martim Fernandes) 67 | |
![]() Sebastian Guzman 68 | |
![]() Abraham Marcus (Thay: Gui) 68 | |
![]() Vasco Jose Cardoso Sousa (Thay: Rodrigo Mora) 68 | |
![]() Anthony D'Alberto (Thay: Nuno Vieira Campos) 70 | |
![]() Patrick Fernandes (Thay: Joao Afonso) 70 | |
![]() Anthony D'Alberto 78 | |
![]() Braima Sambu 80 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Kiến tạo: Carlos Renteria) 82 | |
![]() Kennyd (Thay: Braima Sambu) 87 | |
![]() Jorge Meirele 94+4' |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Torreense
số liệu thống kê

FC Porto B

Torreense
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Torreense
Thay người | |||
46’ | Gabriel Veron Jorge Meirele | 32’ | David Tavares Carnejy Antoine |
67’ | Martim Fernandes Rodrigo Pinheiro Ferreira | 35’ | Juan Balanta Luis Felipe Gomez Miranda |
68’ | Rodrigo Mora Vasco Jose Cardoso Sousa | 60’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Sebastian Felipe Guzman Mendoza |
68’ | Gui Abraham Marcus | 70’ | Nuno Vieira Campos Anthony D'Alberto |
87’ | Braima Sambu Kennyd Lucas Rodrigues de Lima | 70’ | Joao Afonso Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Ribeiro | Ricardo Fernandes | ||
Kennyd Lucas Rodrigues de Lima | Carnejy Antoine | ||
Vasco Jose Cardoso Sousa | Cristian Gonzalez | ||
Gabriel Bras | Rodrigo Borges | ||
Ussumane Djalo | Anthony D'Alberto | ||
Jorge Meirele | Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | ||
Nilton | Sebastian Felipe Guzman Mendoza | ||
Abraham Marcus | Luis Felipe Gomez Miranda | ||
Rodrigo Pinheiro Ferreira | Jonny Arriba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại