![]() Gustavo Fernandes (Thay: Ruben Pereira) 46 | |
![]() Leonardo Vonic 46 | |
![]() Felipe da Silva 52 | |
![]() Goncalo Sousa 54 | |
![]() Robinho (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 58 | |
![]() Andre Silva (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 58 | |
![]() Gabriel Barbosa 69 | |
![]() Bruno Pereira (Thay: Joao Pedro Pradiante Silva) 70 | |
![]() Abraham Marcus (Thay: Goncalo Santos) 75 | |
![]() Gil Pinto Martins (Thay: Joao Teixeira) 75 | |
![]() Helder Suker (Thay: Sodiq Fatai) 76 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Trofim Melnichenko) 82 | |
![]() Rodrigo Fernandes (Thay: Andre Oliveira) 90 | |
![]() (Pen) Gabriel Barbosa 90+8' |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Penafiel
số liệu thống kê

FC Porto B

Penafiel
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Penafiel
Thay người | |||
75’ | Goncalo Santos Abraham Marcus | 46’ | Ruben Pereira Gustavo Fernandes |
75’ | Joao Teixeira Gil Pinto Martins | 58’ | Diogo Jose Branco Batista Robinho |
82’ | Trofim Melnichenko Tiago Andrade | 58’ | Luis Manuel Goncalves Silva Andre Silva |
90’ | Andre Oliveira Rodrigo Fernandes | 70’ | Joao Pedro Pradiante Silva Bruno Pereira |
76’ | Sodiq Fatai Helder Suker |
Cầu thủ dự bị | |||
Martim Araujo Cunha | Diogo Araujo Brito | ||
Goncalo Ribeiro | Gustavo Fernandes | ||
Anha Cande | Miguel Oliveira | ||
Abraham Marcus | Joao Leal | ||
Gil Pinto Martins | Bruno Pereira | ||
Rui Monteiro | Robinho | ||
Tiago Andrade | Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | ||
Rodrigo Fernandes | Helder Suker | ||
Dinis Rodrigues | Andre Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại