![]() Sidnei Tavares 32 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 36 | |
![]() Rui Monteiro 56 | |
![]() Rodrigo Pinheiro Ferreira 56 | |
![]() Goncalo Loureiro 57 | |
![]() Leandro Marcelo Sousa Teixeira 57 | |
![]() Silvestre Varela (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 67 | |
![]() Umaro Cande (Thay: Jorge Meirele) 67 | |
![]() Joao Ribeiro Oliveira 68 | |
![]() Fabio Fortes Moreira (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 71 | |
![]() Vasco Andre Carvalho Braga (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz) 71 | |
![]() Giorgi Abuashvili (Thay: Nilton) 73 | |
![]() Samba Kone 77 | |
![]() Levi Faustino (Thay: Rodrigo Pinheiro Ferreira) 81 | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Samba Kone) 81 | |
![]() Adriano (Thay: Joao Ribeiro Oliveira) 85 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Adilio Correa dos Santos) 85 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Penafiel
số liệu thống kê

FC Porto B

Penafiel
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 24
20 Ném biên 28
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Penafiel
Thay người | |||
67’ | Jorge Meirele Umaro Cande | 71’ | Feliz Edgar Neto Vaz Vasco Andre Carvalho Braga |
67’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Silvestre Varela | 71’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Fabio Fortes Moreira |
73’ | Nilton Giorgi Abuashvili | 85’ | Joao Ribeiro Oliveira Adriano |
81’ | Samba Kone Martim Fernandes | 85’ | Adilio Correa dos Santos Diogo Jose Branco Batista |
81’ | Rodrigo Pinheiro Ferreira Levi Faustino |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Magalhaes Miguel Cardoso | Lucas | ||
Giorgi Abuashvili | Silverio | ||
Martim Fernandes | Luis Manuel Goncalves Silva | ||
Gabriel Bras | Marcus Molvadgaard | ||
Rui Monteiro | Adriano | ||
Umaro Cande | Diogo Jose Branco Batista | ||
Silvestre Varela | Vasco Andre Carvalho Braga | ||
Levi Faustino | Fabio Fortes Moreira | ||
Luis Mota | Filipe Andre Martins Freitas Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại