![]() Witiness Chimoio Joao Quembo 56 | |
![]() Witiness Chimoio Joao Quembo 58 | |
![]() Carlos Daniel 59 | |
![]() Joao Tiago Serrao Garces (Thay: Ze Manuel) 60 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Thay: Carlos Daniel) 60 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda 61 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda 67 | |
![]() Joao Miguel Teixeira Mendes (Thay: Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira) 69 | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Nilton) 70 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Abraham Marcus) 70 | |
![]() Rui Monteiro 71 | |
![]() Ismael (Thay: Luis Esteves) 72 | |
![]() Goncalo Borges 73 | |
![]() Ismael 74 | |
![]() Luan Figueiroa Brito (Thay: Bernardo Pereira Folha) 80 | |
![]() Samba Kone (Thay: Goncalo Borges) 84 | |
![]() Joao Tiago Serrao Garces 87 | |
![]() Joao Aurelio (Thay: Andre Sousa) 90 | |
![]() Jose Manuel Mendes Gomes (Thay: Witiness Chimoio Joao Quembo) 90 | |
![]() Joao Aurelio 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Nacional
số liệu thống kê

FC Porto B

Nacional
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 19
28 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Nacional
Thay người | |||
69’ | Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira Joao Miguel Teixeira Mendes | 60’ | Carlos Daniel Luis Felipe Gomez Miranda |
70’ | Abraham Marcus Rui Monteiro | 60’ | Ze Manuel Joao Tiago Serrao Garces |
70’ | Nilton Martim Fernandes | 72’ | Luis Esteves Ismael |
80’ | Bernardo Pereira Folha Luan Figueiroa Brito | 90’ | Andre Sousa Joao Aurelio |
84’ | Goncalo Borges Samba Kone | 90’ | Witiness Chimoio Joao Quembo Jose Manuel Mendes Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasco Jose Cardoso Sousa | Joao Aurelio | ||
Luan Figueiroa Brito | Bruno Gomes de Oliveira Conceic | ||
Samba Kone | Luis Felipe Gomez Miranda | ||
Rui Monteiro | Sergio Marakis | ||
Romain Correia | Jose Manuel Mendes Gomes | ||
Roko Runje | Ismael | ||
Sidnei Tavares | Joao Tiago Serrao Garces | ||
Joao Miguel Teixeira Mendes | Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | ||
Martim Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại