![]() Simao Pedro Soares Azevedo 21 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido 25 | |
![]() Braima Sambu 30 | |
![]() Danrlei Rosa Dos Santos 68 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 69 | |
![]() Adriano Luis Amorim Santos 73 | |
![]() Romain Correia 76 | |
![]() Rodrigo Mora 77 | |
![]() Anha Cande (Thay: Abraham Marcus) 79 | |
![]() Rodrigo Fernandes (Thay: Wendel da Silva Costa) 79 | |
![]() Goncalo Santos Sousa (Thay: Braima Sambu) 79 | |
![]() Rodrigo Fernandes (Thay: Abraham Marcus) 79 | |
![]() Anha Cande (Thay: Wendel da Silva Costa) 79 | |
![]() Djenairo Gillian Noell Daniels (Thay: Joao Marcos Lima Candido) 80 | |
![]() Paulinho (Thay: Bruno Ventura) 80 | |
![]() Moises Conceicao (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 80 | |
![]() Rodrigo Fernandes (Thay: Wendel da Silva Costa) 81 | |
![]() Goncalo Santos Sousa (Thay: Braima Sambu) 81 | |
![]() Paulinho 89 | |
![]() Jorge Meirele (Thay: Gui) 89 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Rodrigo Mora) 89 | |
![]() Moises Conceicao 90 | |
![]() Avtandil Ebralidze 90+5' | |
![]() Avtandil Ebralidze (Thay: Vito) 92 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Leixoes
số liệu thống kê

FC Porto B

Leixoes
9 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 11
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Leixoes
Thay người | |||
79’ | Wendel da Silva Costa Anha Cande | 69’ | Paulo Manuel Neves Alves Fabio Miguel Jesus Carvalho |
79’ | Abraham Marcus Rodrigo Fernandes | 80’ | Joao Marcos Lima Candido Djenairo Gillian Noell Daniels |
79’ | Braima Sambu Goncalo Santos Sousa | 80’ | Adriano Luis Amorim Santos Moises Conceicao |
89’ | Gui Jorge Meirele | 80’ | Bruno Ventura Paulinho |
89’ | Rodrigo Mora Rui Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Anha Cande | Joao Amorim | ||
Jorge Meirele | Fabio Bruno Costa Matos | ||
Francisco Meixedo | Djenairo Gillian Noell Daniels | ||
Rui Monteiro | Avtandil Ebralidze | ||
Eric Lima Pimentel | Moises Conceicao | ||
Rodrigo Fernandes | Paulinho | ||
Antonio Ribeiro | Ricardo Valente | ||
Goncalo Santos Sousa | Gabriel Noga | ||
Rodrigo Pinheiro Ferreira | Fabio Miguel Jesus Carvalho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại