![]() Wendel da Silva Costa (Thay: Jorge Meirele) 43 | |
![]() Oche Odoba Ochowechi (Thay: Tiago Dias) 58 | |
![]() Levi Faustino (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 72 | |
![]() Ze Pedro (Thay: Nilton) 72 | |
![]() Vasco Jose Cardoso Sousa (Thay: Giorgi Abuashvili) 72 | |
![]() Levi Faustino (Thay: Nilton) 72 | |
![]() Giorgi Abuashvili (Thay: Abraham Marcus) 72 | |
![]() Rodrigo Pinheiro Ferreira (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 72 | |
![]() Joao Paulo Moreira Fernandes (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 78 | |
![]() Washington Santana da Silva 83 | |
![]() Fabio Espinho (Thay: Lucas Silva) 89 | |
![]() Jorge Luiz Barbosa Teixeira (Thay: Esmiraldo Sa Silva) 89 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Samba Kone) 90 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Feirense
số liệu thống kê

FC Porto B

Feirense
17 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Feirense
Thay người | |||
43’ | Jorge Meirele Wendel da Silva Costa | 58’ | Tiago Dias Oche Odoba Ochowechi |
72’ | Abraham Marcus Giorgi Abuashvili | 78’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Joao Paulo Moreira Fernandes |
72’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Rodrigo Pinheiro Ferreira | 89’ | Lucas Silva Fabio Espinho |
72’ | Nilton Levi Faustino | 89’ | Esmiraldo Sa Silva Jorge Luiz Barbosa Teixeira |
90’ | Samba Kone Rui Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Roko Runje | Igor Carreira Rodrigues | ||
Romain Correia | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Giorgi Abuashvili | Fabio Espinho | ||
Wendel da Silva Costa | Joao Paulo Moreira Fernandes | ||
Martim Fernandes | Joao Fernandes Oliveira | ||
Rodrigo Pinheiro Ferreira | Jorge Luiz Barbosa Teixeira | ||
Rui Monteiro | Oche Odoba Ochowechi | ||
Levi Faustino | |||
Luis Mota |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại