- Joao Marcelo Messias Ferreira17
- Bernardo Pereira Folha38
- Joao Marcelo Messias Ferreira (Kiến tạo: Bruno Costa)52
- Rodrigo Fernandes64
- Vasco Jose Cardoso Sousa (Thay: Goncalo Borges)65
- Sidnei Tavares (Thay: Bruno Costa)66
- Rodrigo Pinheiro Ferreira (Kiến tạo: Bernardo Pereira Folha)70
- Samba Kone (Thay: Rodrigo Fernandes)73
- Luan Figueiroa Brito (Thay: Abraham Marcus)73
- Rui Monteiro (Thay: Wendel da Silva Costa)73
- Luis Semedo (Thay: Gerson Sousa)63
- Zan Jevsenak64
- Diego Da Silva Moreira (Thay: Pedro Miguel Costa Santos)64
- Pedro Miguel Costa Santos75
- Antonio Simao Muanza (Thay: Henrique Pereira)75
- Diogo Andre Santos Nascimento (Thay: Zan Jevsenak)84
- Kiko (Thay: Pedro Miguel Costa Santos)84
- Diego Da Silva Moreira (Kiến tạo: Filipe Cruz)90+4'
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Benfica B
số liệu thống kê
FC Porto B
Benfica B
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Benfica B
Thay người | |||
65’ | Goncalo Borges Vasco Jose Cardoso Sousa | 63’ | Gerson Sousa Luis Semedo |
66’ | Bruno Costa Sidnei Tavares | 64’ | Pedro Miguel Costa Santos Diego Da Silva Moreira |
73’ | Rodrigo Fernandes Samba Kone | 75’ | Henrique Pereira Antonio Simao Muanza |
73’ | Wendel da Silva Costa Rui Monteiro | 84’ | Pedro Miguel Costa Santos Kiko |
73’ | Abraham Marcus Luan Figueiroa Brito | 84’ | Zan Jevsenak Diogo Andre Santos Nascimento |
Cầu thủ dự bị | |||
Roko Runje | Ricardo Dias Ribeiro | ||
Romain Correia | Ricardo Jorge Martins Teixeira | ||
Samba Kone | Antonio Simao Muanza | ||
Martim Fernandes | Lenny Lacroix | ||
Sidnei Tavares | Joao Tome | ||
Vasco Jose Cardoso Sousa | Kiko | ||
Rui Monteiro | Diogo Andre Santos Nascimento | ||
Luan Figueiroa Brito | Luis Semedo | ||
Levi Faustino | Diego Da Silva Moreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại