- Miguel21
- Oleksandr Martynyuk65
- Oleksandr Belyaev (Thay: Kyrylo Kovalets)67
- Geovani (Thay: Artem Shulyanskyi)67
- Oleksandr Belyaev (Thay: Kyrylo Kovalets)69
- Geovani (Thay: Artem Shulyanskyi)69
- De (Thay: Andriy Kulakov)73
- Vladislav Kalitvintsev78
- Denys Shostak (Thay: Mykola Mykhaylenko)78
- Danil Skorko (Thay: Oleksandr Martynyuk)78
- Denys Shostak90+1'
- Kevin25
- Maryan Shved (Thay: Oleksandr Zubkov)36
- Danylo Sikan (Thay: Eguinaldo)46
- Dmytro Kryskiv50
- Taras Stepanenko (Thay: Dmytro Kryskiv)55
- Lassina Traore (Thay: Kevin)55
- Mykola Matviyenko88
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Shakhtar Donetsk
số liệu thống kê
FC Olexandriya
Shakhtar Donetsk
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Shakhtar Donetsk
FC Olexandriya (4-1-2-3): Mykyta Shevchenko (77), Yuriy Kopyna (30), Sergiy Nikolaevich Loginov (18), Miguel (26), Oleksandr Martinyuk (24), Mikola Mykhailenko (91), Ivan Kalyuzhnyi (25), Kyrylo Kovalets (6), Vladislav Kalitvintsev (9), Andriy Kulakov (10), Artem Shulianskyi (11)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Valerii Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Pedrinho (23), Artem Bondarenko (21), Oleksandr Zubkov (11), Dmytro Kryskiv (8), Georgiy Sudakov (10), Kevin (37), Eguinaldo (7)
FC Olexandriya
4-1-2-3
77
Mykyta Shevchenko
30
Yuriy Kopyna
18
Sergiy Nikolaevich Loginov
26
Miguel
24
Oleksandr Martinyuk
91
Mikola Mykhailenko
25
Ivan Kalyuzhnyi
6
Kyrylo Kovalets
9
Vladislav Kalitvintsev
10
Andriy Kulakov
11
Artem Shulianskyi
7
Eguinaldo
37
Kevin
10
Georgiy Sudakov
8
Dmytro Kryskiv
11
Oleksandr Zubkov
21
Artem Bondarenko
23
Pedrinho
22
Mykola Matvienko
5
Valerii Bondar
26
Yukhym Konoplya
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
Thay người | |||
69’ | Kyrylo Kovalets Oleksandr Belyaev | 36’ | Oleksandr Zubkov Maryan Shved |
69’ | Artem Shulyanskyi Geovani | 46’ | Eguinaldo Danylo Sikan |
73’ | Andriy Kulakov De | 55’ | Dmytro Kryskiv Taras Stepanenko |
78’ | Oleksandr Martynyuk Danil Skorko | 55’ | Kevin Lassina Franck Traore |
78’ | Mykola Mykhaylenko Denys Shostak |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Belyaev | Yaroslav Rakitskiy | ||
Viktor Dolgyi | Newertton Martins da Silva | ||
Georgiy Yermakov | Yehor Nazaryna | ||
Artem Kulakovskyi | Novatus Miroshi | ||
Bohdan Olehovych Biloshevskyi | Irakli Azarov | ||
Danil Skorko | Danylo Sikan | ||
Geovani | Giorgi Gocholeishvili | ||
Yevheniy Smirniy | Maryan Shved | ||
Denys Shostak | Taras Stepanenko | ||
Denys Kostyshyn | Lassina Franck Traore | ||
Vladyslav Pohorilyi | Artur Rudko | ||
De | Viktor Tsukanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây FC Olexandriya
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại