Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oleksandr Filippov (Kiến tạo: Vladimir Shepelev) 13 | |
![]() Juan Alvina 16 | |
![]() Oleksandr Filippov (Kiến tạo: Ivan Kaliuzhnyi) 44 | |
![]() Maksim Griso (Thay: Danylo Karas) 59 | |
![]() Yegor Prokopenko (Thay: Viktor Bliznichenko) 59 | |
![]() Taras Moroz (Thay: Vadym Vitenchuk) 59 | |
![]() Maksym Grysyo (Thay: Danylo Karas) 59 | |
![]() Ivan Kaliuzhnyi 61 | |
![]() Daniil Vashchenko (Thay: Ivan Kalyuzhny Volodymyrovych) 64 | |
![]() Theo Ndicka Matam (Thay: Tedi Cara) 64 | |
![]() Mateus Amaral (Thay: Dmytro Myshnyov) 64 | |
![]() Daniil Vashchenko (Thay: Ivan Kaliuzhnyi) 64 | |
![]() Theo Ndicka (Thay: Tedi Cara) 65 | |
![]() Oleksandr Belyaev (Thay: Vladimir Shepelev) 75 | |
![]() Andriy Kulakov (Thay: Oleksandr Filippov) 75 | |
![]() Denys Teslyuk (Thay: Serhii Sukhanov) 75 | |
![]() Andriy Lomnytskyi (Thay: Vasyl Kurko) 80 | |
![]() Theo Ndicka Matam 90 |
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs FC Obolon Kyiv

Diễn biến FC Olexandriya vs FC Obolon Kyiv

V À A A O O O - Theo Ndicka Matam đã ghi bàn!
Vasyl Kurko rời sân và được thay thế bởi Andriy Lomnytskyi.
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
Vladimir Shepelev rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Belyaev.
Ivan Kaliuzhnyi rời sân và được thay thế bởi Daniil Vashchenko.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Mateus Amaral.
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Theo Ndicka Matam.

Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.

Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
Danylo Karas rời sân và được thay thế bởi Maksym Grysyo.
Viktor Bliznichenko rời sân và được thay thế bởi Yegor Prokopenko.
Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Taras Moroz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ivan Kaliuzhnyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleksandr Filippov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Juan Alvina đã ghi bàn!
Vladimir Shepelev đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleksandr Filippov đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs FC Obolon Kyiv
FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Juan Alvina (33), Dmytro Myshnov (15), Volodymyr Shepelev (19), Tedi Cara (27), Oleksandr Filippov (9)
FC Obolon Kyiv (4-2-3-1): Nazary Fedorivsky (1), Danylo Karas (2), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Petro Stasyuk (15), Vasiliy Kurko (95), Vadym Vitenchuk (44), Viktor Bliznichenko (7), Vitaliy Grusha (25), Sergiy Sukhanov (55), Denys Ustymenko (9)

Thay người | |||
64’ | Dmytro Myshnyov Mateus Amaral | 59’ | Danylo Karas Maksim Griso |
64’ | Tedi Cara Theo Ndicka | 59’ | Vadym Vitenchuk Taras Moroz |
64’ | Ivan Kaliuzhnyi Daniil Vashchenko | 59’ | Viktor Bliznichenko Yegor Prokopenko |
75’ | Vladimir Shepelev Oleksandr Belyaev | 75’ | Serhii Sukhanov Denys Teslyuk |
75’ | Oleksandr Filippov Andriy Kulakov | 80’ | Vasyl Kurko Andriy Lomnytskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Dolgyi | Oleksandr Rybka | ||
Nazar Makarenko | Kostiantyn Bychek | ||
Oleksandr Belyaev | Maksim Griso | ||
Dmytro Chernysh | Andriy Lomnytskyi | ||
Yuriy Kopyna | Taras Moroz | ||
Artem Kozak | Oleksandr Osman | ||
Andriy Kulakov | Yegor Prokopenko | ||
Sergiy Nikolaevich Loginov | Rostyslav Taranukha | ||
Mateus Amaral | Denys Teslyuk | ||
Theo Ndicka | |||
Danil Skorko | |||
Daniil Vashchenko |
Nhận định FC Olexandriya vs FC Obolon Kyiv
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 6 | 0 | 29 | 51 | T T H T H |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 17 | 47 | H T B T T | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | T T H T B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 2 | 9 | 0 | 29 | T B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | T B B T H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -1 | 28 | B T T B T |
9 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | 5 | 26 | T B B B T |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
13 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | T T H B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | B B B H H |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại