![]() Jordy Monroy Ararat 8 | |
![]() Annan Mensah 13 | |
![]() (Pen) Artak Yedigaryan 17 | |
![]() Bladimir Diaz 38 | |
![]() Petros Afajanyan 60 | |
![]() Dramane Salou 83 | |
![]() Tiago Galvao 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Noah vs FC Alashkert
số liệu thống kê

FC Noah

FC Alashkert
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Giao hữu
Europa Conference League
VĐQG Armenia
Europa Conference League
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Alashkert
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 16 | 1 | 2 | 54 | 49 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 14 | 2 | 4 | 23 | 44 | B T T T T |
3 | ![]() | 20 | 13 | 1 | 6 | 18 | 40 | B T T B B |
4 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 20 | 39 | H B B T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 13 | 31 | B T T H H |
6 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -13 | 25 | T T B B H |
7 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | H T B H H |
8 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -27 | 20 | B T B B T |
9 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -14 | 19 | B H B T H |
10 | ![]() | 20 | 3 | 5 | 12 | -23 | 14 | H B B H B |
11 | ![]() | 18 | 0 | 2 | 16 | -46 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại