Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Midtjylland vs Viborg hôm nay 29-09-2024

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 29/9

Kết thúc

FC Midtjylland

FC Midtjylland

3 : 1

Viborg

Viborg

Hiệp một: 1-1
CN, 19:00 29/09/2024
Vòng 10 - VĐQG Đan Mạch
MCH Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Emiliano Martinez26
  • Aral Simsir39
  • Edward Chilufya (Thay: Jan Kuchta)62
  • Joel Andersson (Thay: Victor Bak)62
  • Denil Castillo (Thay: Valdemar Byskov)68
  • Joel Andersson (Kiến tạo: Franculino)71
  • Franculino (Kiến tạo: Edward Chilufya)73
  • Pedro Bravo (Thay: Emiliano Martinez)86
  • Adam Gabriel (Thay: Kevin Mbabu)86
  • Denil Castillo90+6'
  • Magnus Westergaard (Kiến tạo: Daniel Anyembe)24
  • Renato Junior30
  • Nicolas Buergy43
  • Jeppe Groenning50
  • Mads Soendergaard (Thay: Thomas Joergensen)61
  • Anosike Ementa (Thay: Renato Junior)61
  • Justin Lonwijk (Thay: Jeppe Groenning)61
  • Charly Horneman (Thay: Isak Steiner Jensen)80
  • Jakob Vester (Thay: Serginho)86
  • Magnus Westergaard90+6'

Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs Viborg

số liệu thống kê
FC Midtjylland
FC Midtjylland
Viborg
Viborg
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 10
3 Việt vị 0
10 Chuyền dài 3
10 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs Viborg

FC Midtjylland (4-4-2): Elías Rafn Ólafsson (16), Kevin Mbabu (43), Han-Beom Lee (3), Mads Bech Sorensen (22), Victor Bak (55), Valdemar Byskov (20), Emiliano Martínez (5), Kristoffer Askildsen (17), Aral Simsir (58), Franculino (7), Jan Kuchta (25)

Viborg (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Jean-Manuel Mbom (18), Stipe Radic (55), Nicolas Bürgy (4), Daniel Anyembe (24), Thomas Jorgensen (12), Jeppe Grønning (13), Magnus Westergaard (28), Serginho (7), Renato Júnior (11), Isak Jensen (10)

FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-4-2
16
Elías Rafn Ólafsson
43
Kevin Mbabu
3
Han-Beom Lee
22
Mads Bech Sorensen
55
Victor Bak
20
Valdemar Byskov
5
Emiliano Martínez
17
Kristoffer Askildsen
58
Aral Simsir
7
Franculino
25
Jan Kuchta
10
Isak Jensen
11
Renato Júnior
7
Serginho
28
Magnus Westergaard
13
Jeppe Grønning
12
Thomas Jorgensen
24
Daniel Anyembe
4
Nicolas Bürgy
55
Stipe Radic
18
Jean-Manuel Mbom
16
Oscar Hedvall
Viborg
Viborg
4-3-3
Thay người
62’
Victor Bak
Joel Andersson
61’
Thomas Joergensen
Mads Søndergaard
62’
Jan Kuchta
Edward Chilufya
61’
Renato Junior
Anosike Ementa
68’
Valdemar Byskov
Denil Castillo
61’
Jeppe Groenning
Justin Lonwijk
86’
Kevin Mbabu
Adam Gabriel
80’
Isak Steiner Jensen
Charly Nouck
86’
Emiliano Martinez
Pedro Bravo
86’
Serginho
Jakob Vester
Cầu thủ dự bị
Joel Andersson
Lucas Lund
Edward Chilufya
Ivan Näsberg
Ousmane Diao
Mads Søndergaard
Jonas Lossl
Ibrahim Said
Adam Gabriel
Anosike Ementa
Pedro Bravo
Charly Nouck
Denil Castillo
Justin Lonwijk
Victor Lind
Oliver Bundgaard
Sofus Johannesen
Jakob Vester

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
31/07 - 2021
05/03 - 2022
02/10 - 2022
Cúp quốc gia Đan Mạch
10/11 - 2022
VĐQG Đan Mạch
21/02 - 2023
16/09 - 2023
05/12 - 2023
29/09 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Midtjylland

Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
26/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024

Thành tích gần đây Viborg

Cúp quốc gia Đan Mạch
14/12 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 1-1
VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen179621333H H H T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland171034933T B B T T
3Randers FCRanders FC178631230T T B T T
4AGFAGF177731328B T H B H
5Broendby IFBroendby IF17764927H T H H T
6SilkeborgSilkeborg17683626H H T B H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland17755126B T H T B
8ViborgViborg17566221T B T H B
9AaBAaB17458-1317H H H H B
10SoenderjyskESoenderjyskE17449-1616B B H H T
11LyngbyLyngby17179-1210B B H B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub171313-246T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X