- Emiliano Martinez26
- Aral Simsir39
- Edward Chilufya (Thay: Jan Kuchta)62
- Joel Andersson (Thay: Victor Bak)62
- Denil Castillo (Thay: Valdemar Byskov)68
- Joel Andersson (Kiến tạo: Franculino)71
- Franculino (Kiến tạo: Edward Chilufya)73
- Pedro Bravo (Thay: Emiliano Martinez)86
- Adam Gabriel (Thay: Kevin Mbabu)86
- Denil Castillo90+6'
- Magnus Westergaard (Kiến tạo: Daniel Anyembe)24
- Renato Junior30
- Nicolas Buergy43
- Jeppe Groenning50
- Mads Soendergaard (Thay: Thomas Joergensen)61
- Anosike Ementa (Thay: Renato Junior)61
- Justin Lonwijk (Thay: Jeppe Groenning)61
- Charly Horneman (Thay: Isak Steiner Jensen)80
- Jakob Vester (Thay: Serginho)86
- Magnus Westergaard90+6'
Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs Viborg
số liệu thống kê
FC Midtjylland
Viborg
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 10
3 Việt vị 0
10 Chuyền dài 3
10 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs Viborg
FC Midtjylland (4-4-2): Elías Rafn Ólafsson (16), Kevin Mbabu (43), Han-Beom Lee (3), Mads Bech Sorensen (22), Victor Bak (55), Valdemar Byskov (20), Emiliano Martínez (5), Kristoffer Askildsen (17), Aral Simsir (58), Franculino (7), Jan Kuchta (25)
Viborg (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Jean-Manuel Mbom (18), Stipe Radic (55), Nicolas Bürgy (4), Daniel Anyembe (24), Thomas Jorgensen (12), Jeppe Grønning (13), Magnus Westergaard (28), Serginho (7), Renato Júnior (11), Isak Jensen (10)
FC Midtjylland
4-4-2
16
Elías Rafn Ólafsson
43
Kevin Mbabu
3
Han-Beom Lee
22
Mads Bech Sorensen
55
Victor Bak
20
Valdemar Byskov
5
Emiliano Martínez
17
Kristoffer Askildsen
58
Aral Simsir
7
Franculino
25
Jan Kuchta
10
Isak Jensen
11
Renato Júnior
7
Serginho
28
Magnus Westergaard
13
Jeppe Grønning
12
Thomas Jorgensen
24
Daniel Anyembe
4
Nicolas Bürgy
55
Stipe Radic
18
Jean-Manuel Mbom
16
Oscar Hedvall
Viborg
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Victor Bak Joel Andersson | 61’ | Thomas Joergensen Mads Søndergaard |
62’ | Jan Kuchta Edward Chilufya | 61’ | Renato Junior Anosike Ementa |
68’ | Valdemar Byskov Denil Castillo | 61’ | Jeppe Groenning Justin Lonwijk |
86’ | Kevin Mbabu Adam Gabriel | 80’ | Isak Steiner Jensen Charly Nouck |
86’ | Emiliano Martinez Pedro Bravo | 86’ | Serginho Jakob Vester |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Andersson | Lucas Lund | ||
Edward Chilufya | Ivan Näsberg | ||
Ousmane Diao | Mads Søndergaard | ||
Jonas Lossl | Ibrahim Said | ||
Adam Gabriel | Anosike Ementa | ||
Pedro Bravo | Charly Nouck | ||
Denil Castillo | Justin Lonwijk | ||
Victor Lind | Oliver Bundgaard | ||
Sofus Johannesen | Jakob Vester |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Viborg
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại