- Kristoffer Olsson44
- Kristoffer Olsson45
- Joel Andersson (Thay: Mads Doehr Thychosen)46
- Gustav Isaksen (Thay: Pione Sisto)66
- Charles (Thay: Kristoffer Olsson)66
- Edward Chilufya (Thay: Sory Kaba)82
- Evander Ferreira90+4'
- Jakob Bonde31
- Jay-Roy Grot (Kiến tạo: Ibrahim Said)43
- Jan Zamburek (Thay: Nils Mortimer Moreno)46
- Mads Soendergaard (Thay: Jakob Bonde)77
- Elias Achouri (Thay: Ibrahim Said)77
- Alassana Jatta (Thay: Jay-Roy Grot)85
- Zan Zaletel90+4'
Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs Viborg
số liệu thống kê
FC Midtjylland
Viborg
62 Kiểm soát bóng 38
15 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 19
2 Việt vị 1
15 Chuyền dài 13
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 13
3 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs Viborg
FC Midtjylland (4-3-3): Jonas Lossl (1), Mads Dohr Thychosen (17), Henrik Dalsgaard (14), Erik Sviatchenko (28), Paulinho (29), Evander Ferreira (10), Emiliano Martinez (5), Kristoffer Olsson (8), Anders Dreyer (36), Sory Kaba (9), Pione Sisto (7)
Viborg (4-3-3): Lucas Lund Pedersen (1), Anton Gaaei (2), Nikolas Burgy (4), Zan Zaletel (5), Oliver Bundgaard Kristensen (23), Jakob Bonde (17), Jeppe Gronning (13), Clint Leemans (14), Nils Mortimer Moreno (10), Jay-Roy Grot (11), Ibrahim Said (30)
FC Midtjylland
4-3-3
1
Jonas Lossl
17
Mads Dohr Thychosen
14
Henrik Dalsgaard
28
Erik Sviatchenko
29
Paulinho
10
Evander Ferreira
5
Emiliano Martinez
8
Kristoffer Olsson
36
Anders Dreyer
9
Sory Kaba
7
Pione Sisto
30
Ibrahim Said
11
Jay-Roy Grot
10
Nils Mortimer Moreno
14
Clint Leemans
13
Jeppe Gronning
17
Jakob Bonde
23
Oliver Bundgaard Kristensen
5
Zan Zaletel
4
Nikolas Burgy
2
Anton Gaaei
1
Lucas Lund Pedersen
Viborg
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Mads Doehr Thychosen Joel Andersson | 46’ | Nils Mortimer Moreno Jan Zamburek |
66’ | Kristoffer Olsson Charles | 77’ | Jakob Bonde Mads Sondergaard Clausen |
66’ | Pione Sisto Gustav Isaksen | 77’ | Ibrahim Said Elias Achouri |
82’ | Sory Kaba Edward Chilufya | 85’ | Jay-Roy Grot Alassana Jatta |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Rafn Olafsson | Jan Zamburek | ||
Stefan Gartenmann | Mikkel Andersen | ||
Edward Chilufya | Mads Lauritsen | ||
Oliver Sorensen | Mads Sondergaard Clausen | ||
Charles | Elias Achouri | ||
Nikolas Dyhr | Alassana Jatta | ||
Juninho | Jonas Thorsen | ||
Gustav Isaksen | Sofus Berger | ||
Joel Andersson | Martin Agnarsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Viborg
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại