- (Pen) Evander Ferreira18
- Anders Dreyer (Kiến tạo: Sory Kaba)36
- Joel Andersson52
- Mads Doehr Thychosen (Thay: Joel Andersson)57
- Anders Dreyer65
- Erik Sviatchenko72
- Edward Chilufya (Thay: Gustav Isaksen)82
- Charles (Thay: Evander Ferreira)82
- Nikolas Dyhr (Thay: Anders Dreyer)90
- Sory Kaba (VAR check)90+4'
- Mohamed Daramy (Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson)25
- (Pen) Viktor Claesson45+1'
- Davit Khocholava59
- Lukas Lerager (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)65
- Elias Jelert Kristensen (Thay: Isak Bergmann Johannesson)71
- Nicolai Boilesen (Thay: Davit Khocholava)71
- Roony Bardghji (Thay: Kevin Diks)71
- Orri Oskarsson (Thay: Marko Stamenic)85
- Viktor Claesson89
- Victor Kristiansen90+2'
Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs FC Copenhagen
số liệu thống kê
FC Midtjylland
FC Copenhagen
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 21
1 Việt vị 0
9 Chuyền dài 22
4 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
7 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 5
3 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs FC Copenhagen
FC Midtjylland (4-3-3): Jonas Lossl (1), Joel Andersson (6), Henrik Dalsgaard (14), Erik Sviatchenko (28), Paulinho (29), Evander Ferreira (10), Emiliano Martinez (5), Kristoffer Olsson (8), Anders Dreyer (36), Sory Kaba (9), Gustav Isaksen (11)
FC Copenhagen (4-1-4-1): Mathew Ryan (51), Kevin Diks (2), Denis Vavro (3), Davit Khocholava (5), Victor Kristiansen (34), Zeca (10), Isak Bergmann Johannesson (8), Marko Stamenic (35), Viktor Claesson (7), Mohammed Daramy (15), Hakon Arnar Haraldsson (30)
FC Midtjylland
4-3-3
1
Jonas Lossl
6
Joel Andersson
14
Henrik Dalsgaard
28
Erik Sviatchenko
29
Paulinho
10
Evander Ferreira
5
Emiliano Martinez
8
Kristoffer Olsson
36
Anders Dreyer
9
Sory Kaba
11
Gustav Isaksen
30
Hakon Arnar Haraldsson
15
Mohammed Daramy
7
Viktor Claesson
35
Marko Stamenic
8
Isak Bergmann Johannesson
10
Zeca
34
Victor Kristiansen
5
Davit Khocholava
3
Denis Vavro
2
Kevin Diks
51
Mathew Ryan
FC Copenhagen
4-1-4-1
Thay người | |||
57’ | Joel Andersson Mads Dohr Thychosen | 65’ | Hakon Arnar Haraldsson Lukas Lerager |
82’ | Gustav Isaksen Edward Chilufya | 71’ | Isak Bergmann Johannesson Elias Jelert Kristensen |
82’ | Evander Ferreira Charles | 71’ | Davit Khocholava Nicolai Boilesen |
90’ | Anders Dreyer Nikolas Dyhr | 71’ | Kevin Diks Roony Bardghji |
85’ | Marko Stamenic Orri Oskarsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Dohr Thychosen | Karl-Johan Johnsson | ||
Elias Rafn Olafsson | Christian Sorensen | ||
Stefan Gartenmann | Paul Mukairu | ||
Edward Chilufya | Orri Oskarsson | ||
Valdemar Byskov Andreasen | Elias Jelert Kristensen | ||
Oliver Sorensen | Nicolai Boilesen | ||
Charles | Mamoudou Karamoko | ||
Nikolas Dyhr | Roony Bardghji | ||
Juninho | Lukas Lerager |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại