![]() Luka Reischl (Kiến tạo: Karim Konate) 15 | |
![]() Lawrence Agyekum 33 | |
![]() Luka Reischl 40 | |
![]() Karim Konate 48 | |
![]() Dijon Kameri 53 | |
![]() Elias Havel (Thay: Karim Konate) 55 | |
![]() Dominik Lechner (Thay: Luka Reischl) 67 | |
![]() Lukas Wallner (Thay: Samson Baidoo) 67 | |
![]() Alem Pasic 71 | |
![]() Kevin Sostarits 71 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs Vorwaerts Steyr
số liệu thống kê

FC Liefering

Vorwaerts Steyr
52 Kiểm soát bóng 48
19 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs Vorwaerts Steyr
FC Liefering (4-3-3): Jonas Krumrey (34), Benjamin Atiabou (27), Dario Bijelic (24), Raphael Hofer (8), Lukas Ibertsberger (26), Samson Baidoo (40), Lawrence Agyekum (16), Marcel Moswitzer (19), Karim Konate (17), Dijon Kameri (11), Luka Reischl (9)
Vorwaerts Steyr (4-3-3): Valerian Huttner (1), Dragan Marceta (4), Alberto Prada (17), Michael Lageder (28), Gerhard Dombaxi (37), Alem Pasic (6), Kevin Sostarits (7), Tolga Gunes (10), Nicolas Zdichynec (16), Noah Bitsche (29), Tobias Pellegrini (18)

FC Liefering
4-3-3
34
Jonas Krumrey
27
Benjamin Atiabou
24
Dario Bijelic
8
Raphael Hofer
26
Lukas Ibertsberger
40
Samson Baidoo
16
Lawrence Agyekum
19
Marcel Moswitzer
17
Karim Konate
11
Dijon Kameri
9
Luka Reischl
18
Tobias Pellegrini
29
Noah Bitsche
16
Nicolas Zdichynec
10
Tolga Gunes
7
Kevin Sostarits
6
Alem Pasic
37
Gerhard Dombaxi
28
Michael Lageder
17
Alberto Prada
4
Dragan Marceta
1
Valerian Huttner

Vorwaerts Steyr
4-3-3
Cầu thủ dự bị | |||
Zeteny Jano | Engin Can Ketan | ||
Julian Halwachs | Miroslav Cirkovic | ||
Mario Pejazic | Oguzhan Sivrikaya | ||
Elias Havel | Florian Eres | ||
Lukas Wallner | Aleksandar Maric | ||
Balazs Toth | Milos Dzinic | ||
Dominik Lechner | Eman Lidjan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Vorwaerts Steyr
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại