![]() Valentin Sulzbacher (Kiến tạo: Luka Reischl) 24 | |
![]() Valentin Sulzbacher 29 | |
![]() Florian Sittsam (Kiến tạo: Philipp Siegl) 44 | |
![]() Thorsten Schriebl 53 | |
![]() Philipp Siegl 56 | |
![]() Georg Grasser (Thay: Philipp Siegl) 63 | |
![]() Christian Lichtenberger (Thay: Philipp Wendler) 64 | |
![]() Marco Fuchshofer (Thay: Christoph Halper) 64 | |
![]() Thomas Schiestl (Thay: Marcell Tibor Berki) 72 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Valentin Sulzbacher) 72 | |
![]() Daniel Klicnik 78 | |
![]() Nicolas Meister (Thay: Thorsten Schriebl) 78 | |
![]() Dario Bijelic (Thay: Daniel Klicnik) 85 | |
![]() Federico Crescenti (Thay: Julian Halwachs) 88 | |
![]() Fabian Wohlmuth 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

FC Liefering

SV Lafnitz
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 27
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SV Lafnitz
FC Liefering (4-3-1-2): Balazs Toth (32), Daniel Klicnik (18), Marcel Moswitzer (41), Konstantin Gertig (2), Patrik Kovacs (48), Julian Halwachs (25), Samson Tijani (28), Mamady Diambou (6), Valentin Sulzbacher (49), Luka Reischl (9), Marcell Tibor Berki (38)
SV Lafnitz (4-4-2): Elias Scherf (30), Stefan Goelles (29), Florian Sittsam (23), Stefan Umjenovic (4), Christoph Halper (14), Fabian Wohlmuth (25), Florian Prohart (27), Philipp Siegl (31), Thorsten Schriebl (20), Philipp Wendler (11), Daniel Gremsl (10)

FC Liefering
4-3-1-2
32
Balazs Toth
18
Daniel Klicnik
41
Marcel Moswitzer
2
Konstantin Gertig
48
Patrik Kovacs
25
Julian Halwachs
28
Samson Tijani
6
Mamady Diambou
49
Valentin Sulzbacher
9
Luka Reischl
38
Marcell Tibor Berki
10
Daniel Gremsl
11
Philipp Wendler
20
Thorsten Schriebl
31
Philipp Siegl
27
Florian Prohart
25
Fabian Wohlmuth
14
Christoph Halper
4
Stefan Umjenovic
23
Florian Sittsam
29
Stefan Goelles
30
Elias Scherf

SV Lafnitz
4-4-2
Thay người | |||
72’ | Valentin Sulzbacher Zeteny Jano | 63’ | Philipp Siegl Georg Grasser |
72’ | Marcell Tibor Berki Thomas Schiestl | 64’ | Philipp Wendler Christian Lichtenberger |
85’ | Daniel Klicnik Dario Bijelic | 64’ | Christoph Halper Marco Fuchshofer |
88’ | Julian Halwachs Federico Crescenti | 78’ | Thorsten Schriebl Nicolas Meister |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Killinger | Nicolas Meister | ||
Adam Stejskal | Andreas Zingl | ||
Dario Bijelic | Georg Grasser | ||
Benjamin Boeckle | Michael John Lema | ||
Zeteny Jano | Christian Lichtenberger | ||
Thomas Schiestl | Marco Fuchshofer | ||
Federico Crescenti | Mark Grosse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại