![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Vesel Demaku) 46 | |
![]() Josef Pross (Thay: Sterling Yateke) 46 | |
![]() Raphael Schifferl 61 | |
![]() Julian Halwachs 63 | |
![]() Daniel Owusu (Thay: Zeteny Jano) 67 | |
![]() Csaba Mester (Thay: Bright Edomwonyi) 69 | |
![]() Niels Hahn 73 | |
![]() Raphael Hofer (Thay: Justin Omoregie) 74 | |
![]() Filip Antovski 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs Austria Wien (A)
số liệu thống kê

FC Liefering

Austria Wien (A)
16 Phạm lỗi 18
32 Ném biên 30
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs Austria Wien (A)
FC Liefering (4-3-1-2): Adam Stejskal (1), Benjamin Atiabou (27), Samson Baidoo (40), Lukas Wallner (4), Lukas Ibertsberger (26), Zeteny Jano (29), Julian Halwachs (25), Justin Omoregie (36), Dijon Kameri (17), Oumar Diakite (47), Lawrence Agyekum (16)
Austria Wien (A) (4-2-3-1): Mathias Gindl (1), Silvio Apollonio (19), Raphael Schifferl (37), Matteo Meisl (27), Filip Antovski (25), Niels Hahn (10), Vesel Demaku (45), Sterling Yateke (23), Dominik Fitz (36), Armand Smrcka (8), Bright Edomwonyi (40)

FC Liefering
4-3-1-2
1
Adam Stejskal
27
Benjamin Atiabou
40
Samson Baidoo
4
Lukas Wallner
26
Lukas Ibertsberger
29
Zeteny Jano
25
Julian Halwachs
36
Justin Omoregie
17
Dijon Kameri
47
Oumar Diakite
16
Lawrence Agyekum
40
Bright Edomwonyi
8
Armand Smrcka
36
Dominik Fitz
23
Sterling Yateke
45
Vesel Demaku
10
Niels Hahn
25
Filip Antovski
27
Matteo Meisl
37
Raphael Schifferl
19
Silvio Apollonio
1
Mathias Gindl

Austria Wien (A)
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Zeteny Jano Daniel Owusu | 46’ | Sterling Yateke Josef Pross |
74’ | Justin Omoregie Raphael Hofer | 46’ | Vesel Demaku Lorenzo Massimiliano Coco |
69’ | Bright Edomwonyi Csaba Mester |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Krumrey | Lukas Wedl | ||
Raphael Hofer | Josef Pross | ||
Tolgahan Sahin | Michael Hutter | ||
Lucho | Mario Gintsberger | ||
Marcell Tibor Berki | Csaba Mester | ||
Daniel Owusu | Timo Schmelzer | ||
Dario Bijelic | Lorenzo Massimiliano Coco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại