![]() Emmanuel Ogude 56 | |
![]() Emmanuel Ogude 61 | |
![]() Teemu Hytoenen (Thay: Roni Hudd) 63 | |
![]() Miika Niemi 67 | |
![]() Samuel Lindeman 69 | |
![]() Samuel Lindeman (Thay: Joonas Vahtera) 69 | |
![]() Otso Koskinen (Thay: Riku Selander) 76 | |
![]() Samuel Pasanen 82 | |
![]() Marius Koenkkoelae (Thay: Samuel Pasanen) 85 | |
![]() Samu Alanko (Thay: Alfie Cicale) 90 |
Thống kê trận đấu FC Lahti vs VPS
số liệu thống kê

FC Lahti

VPS
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Lahti vs VPS
FC Lahti (3-4-3): Osku Maukonen (31), Felix Strauss (32), Matias Vainionpaa (21), Mikko Viitikko (4), Samuel Pasanen (6), Riku Selander (8), Benjamin Mulahalilovic (27), Pablo (26), Luke Ivanovic (15), Michael Steven Lopez (9), Lucas Morais (22)
VPS (3-4-3): Teppo Marttinen (1), Miika Niemi (23), Mikko Pitkanen (5), Martti Haukioja (19), Alfie Cicale (7), Antti-Ville Raisanen (34), Evgeni Bashkirov (44), Jesper Engstrom (4), Emmanuel Ogude (41), Joonas Vahtera (30), Roni Hudd (28)

FC Lahti
3-4-3
31
Osku Maukonen
32
Felix Strauss
21
Matias Vainionpaa
4
Mikko Viitikko
6
Samuel Pasanen
8
Riku Selander
27
Benjamin Mulahalilovic
26
Pablo
15
Luke Ivanovic
9
Michael Steven Lopez
22
Lucas Morais
28
Roni Hudd
30
Joonas Vahtera
41
Emmanuel Ogude
4
Jesper Engstrom
44
Evgeni Bashkirov
34
Antti-Ville Raisanen
7
Alfie Cicale
19
Martti Haukioja
5
Mikko Pitkanen
23
Miika Niemi
1
Teppo Marttinen

VPS
3-4-3
Thay người | |||
76’ | Riku Selander Otso Koskinen | 63’ | Roni Hudd Teemu Hytonen |
85’ | Samuel Pasanen Marius Konkkola | 69’ | Joonas Vahtera Samuel Lindeman |
90’ | Alfie Cicale Samu Alanko |
Cầu thủ dự bị | |||
David Mikhail | Lauri-Eemil Vetri | ||
Otso Koskinen | Teemu Hytonen | ||
Dylan Fox | Kalle Multanen | ||
Tommi Jantti | Juho Hyvarinen | ||
Marius Konkkola | Samuel Lindeman | ||
Akseli Puukko | Antonio Almen | ||
Tobias Karkulowski | Samu Alanko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây VPS
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại