![]() Harrison Sawyer 21 | |
![]() Juhani Pikkarainen 45 | |
![]() Yevgeni Bashkirov (Kiến tạo: Tyler Reid) 54 | |
![]() Anour El Moukhantir (Thay: Marius Koenkkoelae) 60 | |
![]() Antti-Ville Raeisaenen (Thay: Roni Hudd) 67 | |
![]() Anour El Moukhantir 72 | |
![]() Peter Michael (Kiến tạo: Yevgeni Bashkirov) 76 | |
![]() Tommi Jaentti (Thay: Mikko Kuningas) 76 | |
![]() Loorents Hertsi (Thay: Luka Simunovic) 76 | |
![]() Savio Roberto 82 | |
![]() Savio Roberto (Thay: Harrison Sawyer) 82 | |
![]() Irfan Sadik (Thay: Leon Krekovic) 86 | |
![]() Jusif Ali (Thay: Teemu Penninkangas) 86 | |
![]() Sebastian Strandvall (Thay: Yevgeni Bashkirov) 90 | |
![]() Samu Alanko (Thay: Jesper Engstroem) 90 | |
![]() Samu Alanko (Thay: Yevgeni Bashkirov) 90 | |
![]() Sebastian Strandvall (Thay: Jesper Engstroem) 90 |
Thống kê trận đấu FC Lahti vs VPS
số liệu thống kê

FC Lahti

VPS
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Lahti vs VPS
FC Lahti (3-4-3): Marin Ljubic (1), Luka Simunovic (33), Juho Pirttijoki (15), Teemu Penninkangas (27), Akseli Puukko (29), Eemeli Virta (10), Bubacar Djalo (5), Mikko Kuningas (25), Marius Konkkola (20), Matheus Alves (9), Leon Krekovic (24)
VPS (3-5-2): Teppo Marttinen (1), Mikko Pitkanen (5), Juhani Pikkarainen (3), Miika Niemi (23), Tyler Reid (20), Prosper Ahiabu (21), Roni Hudd (28), Evgeni Bashkirov (44), Jesper Engstrom (4), Peter Godly Michael (14), Harrison Sawyer (18)

FC Lahti
3-4-3
1
Marin Ljubic
33
Luka Simunovic
15
Juho Pirttijoki
27
Teemu Penninkangas
29
Akseli Puukko
10
Eemeli Virta
5
Bubacar Djalo
25
Mikko Kuningas
20
Marius Konkkola
9
Matheus Alves
24
Leon Krekovic
18
Harrison Sawyer
14
Peter Godly Michael
4
Jesper Engstrom
44
Evgeni Bashkirov
28
Roni Hudd
21
Prosper Ahiabu
20
Tyler Reid
23
Miika Niemi
3
Juhani Pikkarainen
5
Mikko Pitkanen
1
Teppo Marttinen

VPS
3-5-2
Thay người | |||
60’ | Marius Koenkkoelae Anouar El Moukhantir | 67’ | Roni Hudd Antti-Ville Raisanen |
76’ | Mikko Kuningas Tommi Jantti | 82’ | Harrison Sawyer Savio Roberto |
76’ | Luka Simunovic Loorents Hertsi | 90’ | Jesper Engstroem Sebastian Strandvall |
86’ | Teemu Penninkangas Jusif Ali | 90’ | Yevgeni Bashkirov Samu Alanko |
86’ | Leon Krekovic Irfan Sadik |
Cầu thủ dự bị | |||
Anouar El Moukhantir | Jon Viscosi | ||
Anton Munukka | Josep Nuorela | ||
Daniel Koskipalo | Sebastian Strandvall | ||
Jusif Ali | Savio Roberto | ||
Tommi Jantti | Baba Mensah | ||
Irfan Sadik | Antti-Ville Raisanen | ||
Loorents Hertsi | Samu Alanko |
Nhận định FC Lahti vs VPS
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây VPS
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
5 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại