![]() Janis Ikaunieks (Kiến tạo: Henri Toivomaeki) 15 | |
![]() Henry Uzochokwu (Thay: Henri Toivomaeki) 50 | |
![]() Macoumba Kandji 51 | |
![]() Pyry Lampinen (Thay: Macoumba Kandji) 58 | |
![]() Geoffrey Chinedu (Thay: Arlind Sejdiu) 58 | |
![]() Nika Sichinava (Thay: Tim Vaeyrynen) 61 | |
![]() Janis Ikaunieks 71 | |
![]() Matti Klinga (Thay: Arttu Heinonen) 74 | |
![]() Talles (Thay: Joona Veteli) 75 | |
![]() Santeri Haarala (Thay: Janis Ikaunieks) 75 | |
![]() Eduards Emsis 86 | |
![]() Albion Ademi 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Lahti vs KuPS
số liệu thống kê

FC Lahti

KuPS
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Lahti vs KuPS
FC Lahti (4-3-3): Antonio Reguero Chapinal (25), Kevin Kouassivi-Benissan (5), Eduards Emsis (70), Teemu Penninkangas (27), Hysen Memolla (26), Arttu Heinonen (20), Albion Ademi (77), Eemeli Virta (10), Arlind Sejdiu (17), Macoumba Kandji (99), Altin Zeqiri (7)
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (21), Henri Toivomaeki (22), Paulo Ricardo (2), Diogo Tomas (3), Taneli Haemaelaeinen (33), Gabriel Bispo (19), Janis Ikaunieks (10), Sebastian Dahlstroem (8), Joona Veteli (7), Tim Vaeyrynen (9), Clinton Antwi (25)

FC Lahti
4-3-3
25
Antonio Reguero Chapinal
5
Kevin Kouassivi-Benissan
70
Eduards Emsis
27
Teemu Penninkangas
26
Hysen Memolla
20
Arttu Heinonen
77
Albion Ademi
10
Eemeli Virta
17
Arlind Sejdiu
99
Macoumba Kandji
7
Altin Zeqiri
25
Clinton Antwi
9
Tim Vaeyrynen
7
Joona Veteli
8
Sebastian Dahlstroem
10
Janis Ikaunieks
19
Gabriel Bispo
33
Taneli Haemaelaeinen
3
Diogo Tomas
2
Paulo Ricardo
22
Henri Toivomaeki
21
Johannes Kreidl

KuPS
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Arlind Sejdiu Geoffrey Chinedu | 50’ | Henri Toivomaeki Henry Uzochokwu |
58’ | Macoumba Kandji Pyry Lampinen | 61’ | Tim Vaeyrynen Nika Sichinava |
74’ | Arttu Heinonen Matti Klinga | 75’ | Joona Veteli Talles |
75’ | Janis Ikaunieks Santeri Haarala |
Cầu thủ dự bị | |||
Berat Koese | Otso Virtanen | ||
Anton Munukka | Talles | ||
Matti Klinga | Anton Popovitch | ||
Geoffrey Chinedu | Henry Uzochokwu | ||
Pyry Lampinen | Iiro Jaervinen | ||
Loorents Hertsi | Nika Sichinava | ||
Samuel Pasanen | Santeri Haarala |
Nhận định FC Lahti vs KuPS
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây KuPS
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại