- Tommi Jaentti (Thay: Samuel Pasanen)12
- Michael Lopez (Kiến tạo: Benjamin Mulahalilovic)34
- Benjamin Mulahalilovic56
- Michael Lopez56
- Michael Lopez63
- Otso Koskinen (Thay: Luke Ivanovic)65
- Jordao Cardoso80
- Marius Koenkkoelae (Thay: Michael Lopez)88
- Asaad Babiker (Thay: Lucas Morais)88
- Otso Koskinen90+3'
- Asaad Babiker90+3'
- Osku Maukonen90+5'
- Noah Pallas6
- Lee Erwin (Kiến tạo: Noah Pallas)26
- Brooklyn Lyons-Foster53
- Aapo Halme59
- Alessandro Albanese (Thay: Hassane Bande)65
- Miska Ylitolva (Thay: Brooklyn Lyons-Foster)65
- Kevor Palumets (Thay: Giorgios Kanellopoulos)78
- Liam Moeller (Thay: Luke Plange)78
- Kai Meriluoto (Thay: Noah Pallas)78
Thống kê trận đấu FC Lahti vs HJK Helsinki
số liệu thống kê
FC Lahti
HJK Helsinki
37 Kiểm soát bóng 63
5 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Lahti vs HJK Helsinki
FC Lahti (4-3-3): Osku Maukonen (31), Jordao Cardoso (13), Felix Strauss (32), Matias Vainionpaa (21), Mikko Viitikko (4), Benjamin Mulahalilovic (27), Riku Selander (8), Samuel Pasanen (6), Luke Ivanovic (15), Michael Steven Lopez (9), Lucas Morais (22)
HJK Helsinki (3-4-3): Thijmen Nijhuis (25), Brooklyn Lyons-Foster (2), Aapo Halme (6), Diogo Tomas (45), Santeri Hostikka (7), Lucas Lingman (10), Giorgos Kanellopoulos (8), Noah Pallas (30), Hassane Bande (17), Lee Erwin (94), Luke Plange (9)
FC Lahti
4-3-3
31
Osku Maukonen
13
Jordao Cardoso
32
Felix Strauss
21
Matias Vainionpaa
4
Mikko Viitikko
27
Benjamin Mulahalilovic
8
Riku Selander
6
Samuel Pasanen
15
Luke Ivanovic
9 2
Michael Steven Lopez
22
Lucas Morais
9
Luke Plange
94
Lee Erwin
17
Hassane Bande
30
Noah Pallas
8
Giorgos Kanellopoulos
10
Lucas Lingman
7
Santeri Hostikka
45
Diogo Tomas
6
Aapo Halme
2
Brooklyn Lyons-Foster
25
Thijmen Nijhuis
HJK Helsinki
3-4-3
Thay người | |||
12’ | Samuel Pasanen Tommi Jantti | 65’ | Brooklyn Lyons-Foster Miska Ylitolva |
65’ | Luke Ivanovic Otso Koskinen | 65’ | Hassane Bande Alessandro Albanese |
88’ | Lucas Morais Asaad Babiker | 78’ | Noah Pallas Kai Meriluoto |
88’ | Michael Lopez Marius Konkkola | 78’ | Luke Plange Liam Moller |
78’ | Giorgios Kanellopoulos Kevor Palumets |
Cầu thủ dự bị | |||
Akseli Puukko | Miska Ylitolva | ||
Asaad Babiker | Jesse Öst | ||
Marius Konkkola | Kai Meriluoto | ||
Viljami Jokiranta | Alessandro Albanese | ||
Tommi Jantti | Liam Moller | ||
Otso Koskinen | Kevor Palumets | ||
Anton Munukka | Georgios Antzoulas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây HJK Helsinki
Europa Conference League
Giao hữu
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPS | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | HJK Helsinki | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | Ilves | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | SJK | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | FC Haka J | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H |
6 | VPS | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | FC Inter Turku | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | IF Gnistan | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | AC Oulu | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | IFK Mariehamn | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | FC Lahti | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | EIF | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại