![]() (og) Eriks Santos 37 | |
![]() Stanislav Agaptsev (Thay: Bi Sehi Elysee Irie) 60 | |
![]() Pierre Landry Kabore 64 | |
![]() Afonso Correia (Thay: Dmytro Bondar) 65 | |
![]() Joonas Vahermagi (Thay: Jevgeni Demidov) 71 | |
![]() Andero Kivi (Thay: Otto-Robert Lipp) 71 | |
![]() Markus Leivategija (Thay: Artjom Jermatsenko) 71 | |
![]() (Pen) Maerten Pajunurm 75 | |
![]() Nikita Baljabkin (Thay: Mykhaylo Kozhushko) 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FC Kuressaare
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Narva Trans
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 22 | T T H T B |
2 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 20 | T T H T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 16 | B T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | H B B T B |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | H B H B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -10 | 7 | B B B B T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -24 | 4 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại