- Oleksandr Golikov43
- David Gallovic (Thay: Kristi Qose)46
- Jan Krivak60
- Marcel Vasil (Thay: Jan Mizerak)62
- Bernard Petrak (Thay: Jakub Jakubko)62
- Landing Sagna (Thay: Zan Medved)62
- Lukas Gressak (Thay: Jan Krivak)80
- Mario Sauer (Kiến tạo: Krisztian Bari)9
- Loic Essomba (Kiến tạo: Patrik Ilko)23
- David Duris41
- Andrej Stojchevski62
- Henry Addo (Thay: Loic Essomba)65
- Matus Rusnak (Thay: Dominik Javorcek)65
- Patrik Ilko (Kiến tạo: Mario Sauer)74
- Samuel Belanik75
- Xavier Adang (Thay: Patrik Ilko)79
- Patrik Myslovic (Thay: Mario Sauer)79
- Matus Rusnak90
Thống kê trận đấu FC Kosice vs Zilina
số liệu thống kê
FC Kosice
Zilina
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 1
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Kosice vs Zilina
FC Kosice (3-4-3): Matus Kira (22), Martin Sindelar (18), Jan Krivak (20), Jakub Jakubko (5), Lukas Fabis (19), Oleksandr Golikov (17), Kristi Qose (6), Jan Mizerak (7), Erik Pacinda (9), Zan Medved (55), Michal Fasko (24)
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (23), Andrej Stojchevski (18), Tomas Nemcik (25), Kristian Bari (20), Mario Sauer (37), Samuel Gidi (11), Dominik Javorcek (27), Loic Essomba (8), David Duris (29), Patrik Ilko (16)
FC Kosice
3-4-3
22
Matus Kira
18
Martin Sindelar
20
Jan Krivak
5
Jakub Jakubko
19
Lukas Fabis
17
Oleksandr Golikov
6
Kristi Qose
7
Jan Mizerak
9
Erik Pacinda
55
Zan Medved
24
Michal Fasko
16
Patrik Ilko
29
David Duris
8
Loic Essomba
27
Dominik Javorcek
11
Samuel Gidi
37
Mario Sauer
20
Kristian Bari
25
Tomas Nemcik
18
Andrej Stojchevski
23
Jan Minarik
30
Lubomir Belko
Zilina
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Kristi Qose David Gallovic | 65’ | Loic Essomba Henry Addo |
62’ | Zan Medved Landing Sagna | 65’ | Dominik Javorcek Matus Rusnak |
62’ | Jan Mizerak Marcel Vasil | 79’ | Patrik Ilko Xavier Adang |
62’ | Jakub Jakubko Bernard Petrak | 79’ | Mario Sauer Patrik Myslovic |
80’ | Jan Krivak Lukas Gressak |
Cầu thủ dự bị | |||
Landing Sagna | Samuel Belanik | ||
Lukas Gressak | Patrik Leitner | ||
Miroslav Sovic | Xavier Adang | ||
Marcel Vasil | Patrik Myslovic | ||
Boris Turcak | Henry Addo | ||
Frederik Valach | Eric Bille | ||
Matus Putnocky | James Ndjeungoue | ||
Bernard Petrak | Martin Gomola | ||
David Gallovic | Matus Rusnak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây FC Kosice
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 13 | 11 | 1 | 1 | 12 | 34 | H T T T T |
2 | Zilina | 14 | 9 | 4 | 1 | 19 | 31 | T H T B H |
3 | Spartak Trnava | 14 | 7 | 6 | 1 | 10 | 27 | B T T T T |
4 | DAC 1904 Dunajska Streda | 14 | 6 | 4 | 4 | 7 | 22 | H B T T H |
5 | FC Kosice | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | T B T H H |
6 | Ruzomberok | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B B T H |
7 | Zeleziarne Podbrezova | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | T H B B H |
8 | Dukla Banska Bystrica | 14 | 3 | 5 | 6 | -5 | 14 | T B T B H |
9 | Zemplin Michalovce | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B T T B H |
10 | Trencin | 14 | 2 | 7 | 5 | -6 | 13 | H T B H H |
11 | Skalica | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
12 | Komarno | 13 | 3 | 0 | 10 | -13 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại