- Eric Davis (Thay: Lukas Gressak)62
- Kristi Qose (Thay: Bernard Petrak)62
- Zyen Jones (Thay: Moussango Obounet)74
- Miroslav Sovic (Thay: Michal Fasko)90
- Matej Oravec (Thay: Matej Gresak)9
- Christophe Kabongo (Thay: Roland Galcik)46
- Alex Markovic (Thay: Vincent Chyla)69
- Lekan Okunola (Thay: Sanusi Ridwan)82
- Lekan Okunola (Thay: Sanusi Ridwan)84
Thống kê trận đấu FC Kosice vs Zeleziarne Podbrezova
số liệu thống kê
FC Kosice
Zeleziarne Podbrezova
41 Kiểm soát bóng 59
8 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 17
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Kosice vs Zeleziarne Podbrezova
FC Kosice (5-3-2): Cristiano Figueiredo (13), Lukas Fabis (19), Martin Sindelar (18), Dominik Kruzliak (24), Nassim Innocenti (90), Bernard Petrak (3), Michal Fasko (23), Lukas Gressak (34), David Gallovic (8), Zan Medved (55), Moussango Obounet (77)
Zeleziarne Podbrezova (3-4-2-1): Ivan Rehak (41), Marek Kristian Bartos (39), Mikulas Bakala (23), Matej Gresak (14), Peter Kovacik (20), Vincent Chyla (13), Mahmudu Bajo (6), Rene Paraj (15), Roland Galcik (7), Sanusi Ridwan (27), Mark Osei Assinor (90)
FC Kosice
5-3-2
13
Cristiano Figueiredo
19
Lukas Fabis
18
Martin Sindelar
24
Dominik Kruzliak
90
Nassim Innocenti
3
Bernard Petrak
23
Michal Fasko
34
Lukas Gressak
8
David Gallovic
55
Zan Medved
77
Moussango Obounet
90
Mark Osei Assinor
27
Sanusi Ridwan
7
Roland Galcik
15
Rene Paraj
6
Mahmudu Bajo
13
Vincent Chyla
20
Peter Kovacik
14
Matej Gresak
23
Mikulas Bakala
39
Marek Kristian Bartos
41
Ivan Rehak
Zeleziarne Podbrezova
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Bernard Petrak Kristi Qose | 9’ | Matej Gresak Matej Oravec |
62’ | Lukas Gressak Eric Davis | 46’ | Roland Galcik Christopher Kabongo |
74’ | Moussango Obounet Zyen Jones | 69’ | Vincent Chyla Alex Markovic |
90’ | Michal Fasko Miroslav Sovic | 82’ | Sanusi Ridwan Lekan Okunola |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Kira | Adam Danko | ||
Kristi Qose | Patrik Macej | ||
Zyen Jones | Matej Oravec | ||
Miroslav Sovic | Mario Mrva | ||
Erik Liener | Lekan Okunola | ||
Eric Davis | Alex Markovic | ||
Michal Jonec | Martin Talakov | ||
Simon Fasko | |||
Christopher Kabongo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây FC Kosice
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 13 | 11 | 1 | 1 | 12 | 34 | H T T T T |
2 | Zilina | 14 | 9 | 4 | 1 | 19 | 31 | T H T B H |
3 | Spartak Trnava | 14 | 7 | 6 | 1 | 10 | 27 | B T T T T |
4 | DAC 1904 Dunajska Streda | 14 | 6 | 4 | 4 | 7 | 22 | H B T T H |
5 | FC Kosice | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | T B T H H |
6 | Ruzomberok | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B B T H |
7 | Zeleziarne Podbrezova | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | T H B B H |
8 | Dukla Banska Bystrica | 14 | 3 | 5 | 6 | -5 | 14 | T B T B H |
9 | Zemplin Michalovce | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B T T B H |
10 | Trencin | 14 | 2 | 7 | 5 | -6 | 13 | H T B H H |
11 | Skalica | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
12 | Komarno | 13 | 3 | 0 | 10 | -13 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại