![]() Michal Fasko 13 | |
![]() Daniel Kostl 25 | |
![]() Szilard Bokros 32 | |
![]() Matus Maly 40 | |
![]() Simon Gabriel (Kiến tạo: Samuel Lavrincik) 45+3' | |
![]() Alexander Mojzis (Thay: David Huf) 46 | |
![]() Ioannis Niarchos 54 | |
![]() Roman Skuhravy 55 | |
![]() Martin Chrien (Thay: Martin Gomola) 61 | |
![]() Marian Chobot (Thay: Kristof Domonkos) 76 | |
![]() Adam Tucny (Thay: Daniel Kostl) 76 | |
![]() Marek Zsigmund (Thay: Dalibor Takac) 79 | |
![]() Zyen Jones (Thay: Nicolas Ezequiel Gorosito) 79 | |
![]() Martin Boda (Thay: Timotej Mudry) 83 | |
![]() Karlo Miljanic (Thay: Ioannis Niarchos) 88 | |
![]() Martin Chrien 90+1' | |
![]() Ondrej Smetana 90+1' | |
![]() Ondrej Smetana 90+1' | |
![]() Alexander Selecky 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Kosice vs Ruzomberok
số liệu thống kê

FC Kosice

Ruzomberok
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 26
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Kosice vs Ruzomberok
FC Kosice (3-4-1-2): David Sipos (1), Dominik Kruzliak (24), Nicolas Gorosito (88), Jan Krivak (20), Lukas Fabis (19), Daniel Magda (21), David Gallovic (8), Dalibor Takac (17), Michal Fasko (23), Giannis Niarchos (7), Szilard Bokros (6)
Ruzomberok (3-4-3): Dominik Ťapaj (1), Daniel Kostl (16), Matúš Malý (32), Simon Gabriel (22), Martin Gomola (19), Samuel Lavrinčík (11), Timotej Múdry (6), Alexander Selecký (28), Jan Hladik (14), David Huf (9), Kristof Domonkos (8)

FC Kosice
3-4-1-2
1
David Sipos
24
Dominik Kruzliak
88
Nicolas Gorosito
20
Jan Krivak
19
Lukas Fabis
21
Daniel Magda
8
David Gallovic
17
Dalibor Takac
23
Michal Fasko
7
Giannis Niarchos
6
Szilard Bokros
8
Kristof Domonkos
9
David Huf
14
Jan Hladik
28
Alexander Selecký
6
Timotej Múdry
11
Samuel Lavrinčík
19
Martin Gomola
22
Simon Gabriel
32
Matúš Malý
16
Daniel Kostl
1
Dominik Ťapaj

Ruzomberok
3-4-3
Thay người | |||
79’ | Dalibor Takac Marek Zsigmund | 46’ | David Huf Alexander Mojžiš |
79’ | Nicolas Ezequiel Gorosito Zyen Jones | 61’ | Martin Gomola Martin Chrien |
88’ | Ioannis Niarchos Karlo Miljanic | 76’ | Kristof Domonkos Marian Chobot |
76’ | Daniel Kostl Adam Tučný | ||
83’ | Timotej Mudry Martin Boda |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Kira | Martin Chrien | ||
Simon Sabolcik | Mate Szolgai | ||
Karlo Miljanic | Matej Madleňák | ||
Marek Zsigmund | Marian Chobot | ||
Rastislav Korba | Martin Boda | ||
Luis Santos | Adam Tučný | ||
Zyen Jones | Oliver Luteran | ||
Marek Teplan | Alexander Mojžiš | ||
Lubomir Zincak | Matej Luksch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây FC Kosice
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại