![]() Oleh Ilin 64 | |
![]() Sergiy Petko 67 | |
![]() Gennadiy Pasich 77 | |
![]() Vitaliy Dakhnovskyi 89 |
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Veres Rivne
số liệu thống kê

FC Kolos Kovalivka

Veres Rivne
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Veres Rivne
FC Kolos Kovalivka (4-5-1): Yevhen Volynets (25), Matija Rom (2), Aleksandr Pavlovets (22), Oleksandr Chornomorets (15), Nikolai Zolotov (35), Oleh Ilin (69), Andriy Bogdanov (90), Anatoly Nuriyev (11), Vadym Milko (14), Vyacheslav Churko (20), Nika Sichinava (49)
Veres Rivne (4-2-3-1): Bohdan Kogut (47), Igor Soldat (4), Roman Miroshnyk (33), Roman Goncharenko (8), Dmytro Nemchaninov (23), Sergiy Petko (32), Valeri Kucherov (29), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Sergiy Panasenko (21), Gennadiy Pasich (17), Mykhaylo Shestakov (9)

FC Kolos Kovalivka
4-5-1
25
Yevhen Volynets
2
Matija Rom
22
Aleksandr Pavlovets
15
Oleksandr Chornomorets
35
Nikolai Zolotov
69
Oleh Ilin
90
Andriy Bogdanov
11
Anatoly Nuriyev
14
Vadym Milko
20
Vyacheslav Churko
49
Nika Sichinava
9
Mykhaylo Shestakov
17
Gennadiy Pasich
21
Sergiy Panasenko
11
Vitaliy Dakhnovskyi
29
Valeri Kucherov
32
Sergiy Petko
23
Dmytro Nemchaninov
8
Roman Goncharenko
33
Roman Miroshnyk
4
Igor Soldat
47
Bohdan Kogut

Veres Rivne
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Anatoly Nuriyev Renan | 63’ | Mykhaylo Shestakov Mikhail Sergiychuk |
72’ | Nika Sichinava Volodymyr Lysenko | 70’ | Sergiy Panasenko Robert Gegedosh |
Cầu thủ dự bị | |||
Kiril Feisun | Robert Gegedosh | ||
Evgeniy Zadoya | Mihail Ghecev | ||
Renan | Vitalii Tymofiienko | ||
Volodymyr Lysenko | Nikita Polyulyah | ||
Denys Kostyshyn | Sergiy Shestakov | ||
Alvaro Ngamba | Igor Guk | ||
Diego Carioca | Dmytro Makhnev | ||
Artem Kychak | |||
Mikhail Sergiychuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Veres Rivne
VĐQG Ukraine
Giao hữu
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 6 | 0 | 29 | 51 | T T H T H |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 17 | 47 | H T B T T | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 41 | B T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | T T H T B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 2 | 9 | 0 | 29 | T B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | B B T H H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -1 | 28 | B T T B T |
9 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | 5 | 26 | T B B B T |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
13 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | T T H B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | B B B H H |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại