Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Kolos Kovalivka vs Shakhtar Donetsk hôm nay 18-10-2024

Giải VĐQG Ukraine - Th 6, 18/10

Kết thúc

FC Kolos Kovalivka

FC Kolos Kovalivka

0 : 1
Hiệp một: 0-0
T6, 22:00 18/10/2024
Vòng 10 - VĐQG Ukraine
Stadion Kolos
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Vladyslav Veleten22
  • Jovanny Bolivar29
  • Maksym Tretyakov (Thay: Daniel Alefirenko)68
  • Anton Salabai (Thay: Pavlo Orikhovskyi)68
  • Diego Carioca (Thay: Jovanny Bolivar)75
  • Denys Bezborodko (Thay: Vladyslav Veleten)75
  • Denys Bezborodko (Thay: Jovanny Bolivar)75
  • Diego Carioca (Thay: Vladyslav Veleten)75
  • Diego Carioca90+4'
  • Mykola Matviyenko36
  • Artem Bondarenko43
  • Kevin (Thay: Newerton)46
  • Danylo Sikan46
  • Danylo Sikan (Thay: Eguinaldo)46
  • Georgiy Sudakov47
  • (og) Ilir Krasniqi59
  • Marlon Gomes (Thay: Oleksandr Zubkov)87

Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Shakhtar Donetsk

số liệu thống kê
FC Kolos Kovalivka
FC Kolos Kovalivka
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Shakhtar Donetsk

FC Kolos Kovalivka (4-2-3-1): Ivan Pakholyuk (31), Yehor Popravka (81), Ilir Krasniqi (16), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Nika Gagnidze (20), Oleksandr Demchenko (7), Daniil Alefirenko (77), Pavlo Orikhovskyi (10), Vladyslav Veleten (8), Jovanny Bolivar (11)

Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Eguinaldo (7), Newertton Martins da Silva (39)

FC Kolos Kovalivka
FC Kolos Kovalivka
4-2-3-1
31
Ivan Pakholyuk
81
Yehor Popravka
16
Ilir Krasniqi
5
Valeriy Bondarenko
9
Andriy Tsurikov
20
Nika Gagnidze
7
Oleksandr Demchenko
77
Daniil Alefirenko
10
Pavlo Orikhovskyi
8
Vladyslav Veleten
11
Jovanny Bolivar
39
Newertton Martins da Silva
7
Eguinaldo
11
Oleksandr Zubkov
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
8
Dmytro Kryskiv
22
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
26
Yukhym Konoplia
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
Thay người
68’
Daniel Alefirenko
Maksym Tretyakov
46’
Newerton
Kevin
68’
Pavlo Orikhovskyi
Anton Salabay
46’
Eguinaldo
Danylo Sikan
75’
Vladyslav Veleten
Diego Silva Nascimento Santos
87’
Oleksandr Zubkov
Marlon Gomez Claudino
75’
Jovanny Bolivar
Denys Bezborodko
Cầu thủ dự bị
Oleg Krivoruchko
Lassina Franck Traore
Diego Silva Nascimento Santos
Marian Farina
Oleg Ilyin
Kevin
Maksym Tretyakov
Marlon Gomez Claudino
Anton Salabay
Yehor Nazaryna
Artem Husol
Tobias
Vladyslav Oleksandrovych Shershen
Danylo Sikan
Valeriy Luchkevych
Maryan Shved
Roman Mysak
Taras Stepanenko
Valentyn Horokh
Bartol Franjic
Denys Bezborodko
Kiril Fesiun
Gytis Paulauskas
Pedrinho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine

Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka

VĐQG Ukraine
08/12 - 2024
01/12 - 2024
22/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1713402643T H H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1711511438H T H B H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk1610332633T T H T B
4KryvbasKryvbas16943931H T T T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr17764827H B H B T
6KarpatyKarpaty17737124B T B T B
7Rukh LvivRukh Lviv17584723T H H T B
8ZoryaZorya16718-222B B H T T
9Veres RivneVeres Rivne17476-719T H T B B
10CherkasyCherkasy17548-819B B B B H
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka17395-118H B H H T
12VorsklaVorskla17449-1016T T B B B
13Livyi BeregLivyi Bereg17449-1116H B H T T
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv17359-1914T B H H T
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa173311-1412B B B B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove16169-199B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X