- Vladyslav Veleten22
- Jovanny Bolivar29
- Maksym Tretyakov (Thay: Daniel Alefirenko)68
- Anton Salabai (Thay: Pavlo Orikhovskyi)68
- Diego Carioca (Thay: Jovanny Bolivar)75
- Denys Bezborodko (Thay: Vladyslav Veleten)75
- Denys Bezborodko (Thay: Jovanny Bolivar)75
- Diego Carioca (Thay: Vladyslav Veleten)75
- Diego Carioca90+4'
- Mykola Matviyenko36
- Artem Bondarenko43
- Kevin (Thay: Newerton)46
- Danylo Sikan46
- Danylo Sikan (Thay: Eguinaldo)46
- Georgiy Sudakov47
- (og) Ilir Krasniqi59
- Marlon Gomes (Thay: Oleksandr Zubkov)87
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Shakhtar Donetsk
số liệu thống kê
FC Kolos Kovalivka
Shakhtar Donetsk
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Shakhtar Donetsk
FC Kolos Kovalivka (4-2-3-1): Ivan Pakholyuk (31), Yehor Popravka (81), Ilir Krasniqi (16), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Nika Gagnidze (20), Oleksandr Demchenko (7), Daniil Alefirenko (77), Pavlo Orikhovskyi (10), Vladyslav Veleten (8), Jovanny Bolivar (11)
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Eguinaldo (7), Newertton Martins da Silva (39)
FC Kolos Kovalivka
4-2-3-1
31
Ivan Pakholyuk
81
Yehor Popravka
16
Ilir Krasniqi
5
Valeriy Bondarenko
9
Andriy Tsurikov
20
Nika Gagnidze
7
Oleksandr Demchenko
77
Daniil Alefirenko
10
Pavlo Orikhovskyi
8
Vladyslav Veleten
11
Jovanny Bolivar
39
Newertton Martins da Silva
7
Eguinaldo
11
Oleksandr Zubkov
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
8
Dmytro Kryskiv
22
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
26
Yukhym Konoplia
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
Thay người | |||
68’ | Daniel Alefirenko Maksym Tretyakov | 46’ | Newerton Kevin |
68’ | Pavlo Orikhovskyi Anton Salabay | 46’ | Eguinaldo Danylo Sikan |
75’ | Vladyslav Veleten Diego Silva Nascimento Santos | 87’ | Oleksandr Zubkov Marlon Gomez Claudino |
75’ | Jovanny Bolivar Denys Bezborodko |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleg Krivoruchko | Lassina Franck Traore | ||
Diego Silva Nascimento Santos | Marian Farina | ||
Oleg Ilyin | Kevin | ||
Maksym Tretyakov | Marlon Gomez Claudino | ||
Anton Salabay | Yehor Nazaryna | ||
Artem Husol | Tobias | ||
Vladyslav Oleksandrovych Shershen | Danylo Sikan | ||
Valeriy Luchkevych | Maryan Shved | ||
Roman Mysak | Taras Stepanenko | ||
Valentyn Horokh | Bartol Franjic | ||
Denys Bezborodko | Kiril Fesiun | ||
Gytis Paulauskas | Pedrinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại