Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Kolos Kovalivka vs Kryvbas hôm nay 23-08-2022

Giải VĐQG Ukraine - Th 3, 23/8

Kết thúc

FC Kolos Kovalivka

FC Kolos Kovalivka

1 : 0

Kryvbas

Kryvbas

Hiệp một: 1-0
T3, 21:00 23/08/2022
Vòng 1 - VĐQG Ukraine
Stadion Kolos
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Roman Goncharenko36
  • Yevhen Volynets51
  • Oleh Ilin66
  • Volodymyr Lysenko (Thay: Kiril Popov)70
  • Roman Goncharenko79
  • Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Oleh Ilin)80
  • Yevhenii Isaienko (Thay: Serhii Miakushko)80
  • Vadym Milko83
  • Nikolai Zolotov86
  • Yevgeni Novak88
  • Oleksiy Khoblenko (Thay: Denys Ustymenko)46
  • Denys Shevchenko (Thay: Andriy Ponedelnik)46
  • Evgen Banada63
  • Tymur Korablin (Thay: Evgen Banada)65
  • Dimitro Semenov70
  • Roman Debelko (Thay: Nazar Voloshyn)74
  • Vitaliy Vernydub88

Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Kryvbas

số liệu thống kê
FC Kolos Kovalivka
FC Kolos Kovalivka
Kryvbas
Kryvbas
34 Kiểm soát bóng 66
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Kryvbas

FC Kolos Kovalivka (4-2-3-1): Evgen Volynets (25), Serhiy Bolbat (50), Evgeniy Novak (21), Roman Goncharenko (3), Oleksandr Chornomorets (15), Pavlo Orikhovskyi (10), Vadym Milko (14), Oleg Ilin (69), Serhii Miakushko (47), Nikolay Alexandrovich Zolotov (35), Kiril Popov (23)

Kryvbas (4-1-4-1): Bogdan Sarnavsky (23), Nazar Voloshyn (19), Dmytro Khomchenovsky (10), Evgen Banada (44), Andriy Ponedelnik (7), Dimitro Semenov (50), Volodymyr Yakimets (24), Ivan Zotko (13), Vitali Vernydub (15), Mikita Tatarkov (11), Denys Ustymenko (18)

FC Kolos Kovalivka
FC Kolos Kovalivka
4-2-3-1
25
Evgen Volynets
50
Serhiy Bolbat
21
Evgeniy Novak
3
Roman Goncharenko
15
Oleksandr Chornomorets
10
Pavlo Orikhovskyi
14
Vadym Milko
69
Oleg Ilin
47
Serhii Miakushko
35
Nikolay Alexandrovich Zolotov
23
Kiril Popov
18
Denys Ustymenko
11
Mikita Tatarkov
15
Vitali Vernydub
13
Ivan Zotko
24
Volodymyr Yakimets
50
Dimitro Semenov
7
Andriy Ponedelnik
44
Evgen Banada
10
Dmytro Khomchenovsky
19
Nazar Voloshyn
23
Bogdan Sarnavsky
Kryvbas
Kryvbas
4-1-4-1
Thay người
70’
Kiril Popov
Volodymyr Lysenko
46’
Denys Ustymenko
Oleksiy Khoblenko
80’
Serhii Miakushko
Yevhenii Isaienko
46’
Andriy Ponedelnik
Denys Shevchenko
80’
Oleh Ilin
Yevheniy Smirniy
65’
Evgen Banada
Tymur Korablin
74’
Nazar Voloshyn
Roman Debelko
Cầu thủ dự bị
Vyacheslav Stavnichii
Andriy Klishchuk
Andriy Solovyov
Vyacheslav Ryabov
Yevhenii Isaienko
Roman Debelko
Denys Kuzyk
Oleksiy Khoblenko
Oleksiy Zozulya
Glib Popchuk
Kiril Fesyun
Bogdan Khoma
Volodymyr Lysenko
Tymur Korablin
Evgeniy Zadoya
Denys Shevchenko
Yevheniy Smirniy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
23/08 - 2022
03/09 - 2023
16/03 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka

VĐQG Ukraine
09/11 - 2024
03/11 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
23/09 - 2024
16/09 - 2024
31/08 - 2024
26/08 - 2024

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024
VĐQG Ukraine
26/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
H1: 1-1
15/09 - 2024
Europa Conference League
30/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1210202032T T H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1210201432H T T T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk128221926T T H T T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr126421022T H H B B
5KryvbasKryvbas12543219B T T H H
6CherkasyCherkasy13535-318B T B T B
7KarpatyKarpaty13535-218H T T T B
8Veres RivneVeres Rivne13364-215T H H H T
9Rukh LvivRukh Lviv12363715H B H H B
10ZoryaZorya13508-415B B T B B
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka13274-213H B H T H
12VorsklaVorskla13346-613B B H B T
13Chornomorets OdesaChornomorets Odesa13337-612T H H B B
14Livyi BeregLivyi Bereg13238-139H H B B H
15FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv13238-209B B B H T
16Inhulets PetroveInhulets Petrove13067-146H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X